Ere - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛr/
Giới từ
ere /ˈɛr/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) trước. ere while — trước đây, trước kia ere long — không lâu nữa, chăng bao lâu
Liên từ
ere /ˈɛr/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) trước khi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ere”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Giới từ/Không xác định ngôn ngữ
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Giới từ tiếng Anh
- Liên từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Ere
-
Cách Phát âm Nguyên âm /ɪə/, /eə/ Và /ʊə/ Trong Tiếng Anh Chuẩn ...
-
Cách Phát Âm /eə/, /ɪə/ Và /ʊə/ Chuẩn Giọng Bản Ngữ | ELSA Speak
-
Cách Phát âm /ɪə/ /eə/ Và /ʊə/ Chuẩn Bản Ngữ - IELTS LangGo
-
Cách Phát âm /ɪə/ Và /eə/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
ERE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Quy Tắc Phát âm Trong Tiếng Anh Cơ Bản Nhất
-
Cách Phát âm Ere - Forvo
-
Cách Phát âm ère Trong Tiếng Pháp - Forvo
-
Cách Phát âm Của Các Nguyên âm - IOE
-
#7: Phát âm Cặp âm /ɪə/ Và /eə/ 22 Ngày Học Phát âm Tiếng Anh ...
-
[Quy Tắc Phát âm] CÁCH PHÁT... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Luyện Phát âm Tiếng Anh Nguyên âm đôi /ɪə/ –
-
Quy Tắc Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Không Cần Phải Chỉnh - EDUPHIL
-
Bài 18 - Diphthong /ɪə/ (Nguyên âm đôi /ɪə/) » Phát âm Tiếng Anh ...