ERITREA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

ERITREA Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[ˌeri'treiə]Danh từeritrea [ˌeri'treiə] eritreaviệt namvietnamvietnameseviet namsouth africaeritriaeritrea

Ví dụ về việc sử dụng Eritrea trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The exception is Eritrea.Một ngoại lệ là Việt Nam.Ethiopia and Eritrea sign peace deal.Ethiopia và Eritrean ký thỏa thuận hòa bình.But now I cannot speak with Eritrea.Giờ tôi không thể nói ra với Nam.Ethiopia and Eritrea sign peace agreements.Ethiopia và Eritrean ký thỏa thuận hòa bình.The gunmen are allegedly from Eritrea.Các tay súngđược cho là xâm nhập từ Afghanistan. Mọi người cũng dịch ethiopiaanderitreaeritreaandsomaliaEthiopia and Eritrea have signed a peace treaty.Ethiopia và Eritrean ký thỏa thuận hòa bình.The St. Joseph's Cathedral in Asmara, Eritrea.Nhà thờ Thánh Joseph ở thủ đô Asmara của Eritrea.Ethiopia and Eritrea have signed peace agreement.Ethiopia và Eritrean ký thỏa thuận hòa bình.Currently, all my families are residing in Eritrea.Hiện tại, cả gia đình tôi đều đang sống ở Việt Nam.After the independence of Eritrea, the situation changed.Sau can thiệp của NATO, tình hình đã thay đổi.Eritrea is signatory to numerous international conventions.Việt Nam đã ký tham gia nhiều công ước quốc tế.Hi do you know if Eritrea was in that list?Nếu bạn muốn biết Việt Nam đã nằm trong danh sách ấy hay chưa?Now slowly you can feel the changes in Eritrea.Hiện tại các bạn có thể thấyrõ ràng sự thay đổi tại Ethtrade.You continued to consider Eritrea as your home country.Ông từng khẳng định coi Việt Nam như quê hương của mình.It is one of the few aid projects in Eritrea.Đó chỉ là một trong số rất nhiềudự án hỗ trợ của ông tại Việt Nam.I think there are three things that Eritrea should share with the world.Theo ông, có 3 điều mà Việt Nam cần quan tâm.They believe the future of their children lies outside Eritrea.Tôi nghĩ,tương lai các con tôi không ở đâu khác ngoài Việt Nam.The future of Eritrea is in the hands of people like you.Tương lai của Việt nam nằm trong tay những người trẻ như các bạn.President Isaias Afwerki has ruled Eritrea since 1993.Tổng thống Isaias Afewerki đã cầm quyền tại Eritrea kể từ năm 1993.What happens to these Eritreans when they're returned to Eritrea?Và điều gì đã xảyra với những người Việt này khi họ trở về Việt Nam?President Isaias Afewerki has ruled Eritrea since 1993.Tổng thống Isaias Afewerki đã cầm quyền tại Eritrea kể từ năm 1993.The Eritrea country code 291 will allow you to call Eritrea from another country.Mã quốc gia Eritrea là 291 cho phép bạngọi điện thoại quốc tế đến Eritrea từ một quốc gia khác.The Nara live north of the Gash River in southwestern Eritrea.Người Nara sống ở phía bắc sông Gash tại miền tây nam nước Eritrea.The border war Eritrea and Ethiopia fought against each other from 1998-2000 left approximately 80,000 dead.Cuộc chiến tranh biên giới giữa Eritrea và Ethiopia xảy ra từ năm 1998- 2000 khiến gần 80.000 người thiệt mạng.It's not easy for them to live in Eritrea at this moment.".Nó không dễ dàng chút nào để họ có thể sống ở Eritrea trong thời gian này.”.In this regard,the complainant refers to the situation of human rights in Eritrea.Về vấn đề nhân quyền,trong đó có đề cập đên nhân quyền ở Việt Nam.His second, Eritrea- Behind Enemy Lines, was another depiction of conflict, this time within the borders of Sudan, Ethiopia and Djibouti.Thứ hai của mình, Macau- chiến tuyến của kẻ Thùlà một mô tả của xung đột, thời gian này trong biên giới của Sudan, Ethiopia và Djibouti.There is no single private or independent media outlet in Eritrea.Không có một bộ phận truyền thông độc lập và hợp pháp nào tại Việt Nam.Most importantly, he signed a peace deal with Ethiopia's neighbour Eritrea, ending a two-decade conflict.Quan trọng nhất là ông đã ký thỏa thuận hòabình với quốc gia láng giếng Eritria, chấm dứt hai thập niên xung đột.The U.S. State Department advises its citizens to take increased caution if in the area, or reconsider travel,if planning to visit Eritrea.Bộ Ngoại giao Trung Quốc ra khuyến cáo khuyên các công dân của họ hãy thận trọng, và xét lại kế hoạch du hành,nếu dự định đi thăm Việt Nam.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 872, Thời gian: 0.0891

Xem thêm

ethiopia and eritreaethiopia và eritreaeritrea and somaliaeritrea và somalia

Eritrea trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - eritreo
  • Người pháp - érythrée
  • Người đan mạch - eritrea
  • Thụy điển - eritrea
  • Na uy - norge
  • Hà lan - usak
  • Tiếng ả rập - إريتريا
  • Hàn quốc - 에리트레아
  • Tiếng nhật - エリトリア
  • Kazakhstan - еуразия
  • Tiếng slovenian - eritreji
  • Ukraina - україна
  • Người hy lạp - ερυθραία
  • Người hungary - eritreából
  • Người serbian - еритреје
  • Tiếng slovak - krajina
  • Người ăn chay trường - еритрея
  • Tiếng rumani - eritreea
  • Người trung quốc - 厄立特里
  • Tiếng bengali - ইরিত্রিয়া
  • Tiếng mã lai - eritrea
  • Thổ nhĩ kỳ - eritre
  • Tiếng hindi - इरिट्रिया
  • Bồ đào nha - eritreia
  • Người ý - eritrea
  • Tiếng phần lan - eritrean
  • Tiếng croatia - eritreji
  • Tiếng indonesia - indonesia
  • Séc - eritreou
  • Tiếng nga - эритрея
  • Tiếng đức - eritrea
  • Tiếng do thái - אריתריאה
  • Urdu - اریٹیریا
  • Tiếng tagalog - eritrea
  • Đánh bóng - erytrei
S

Từ đồng nghĩa của Eritrea

india ireland africa ukraine vietnam malaysia afghanistan macedonia indonesia egypt south africa australia canada singapore romania thailand bulgaria belgium poland erisxeritrea and ethiopia

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt eritrea English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Eritrea ở đâu