Error Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
lỗi, sai số, sai lầm là các bản dịch hàng đầu của "error" thành Tiếng Việt.
error verb noun ngữ pháp(computing) To function improperly due to an error, especially accompanied by error message. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm errorTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
lỗi
nounA value or condition that is not consistent with the true, specified, or expected value or condition.
Everybody laughed at his error.
Mọi người đều cười vào lỗi anh ấy mắc phải.
MicrosoftLanguagePortal -
sai số
nounWe know within precise error bars how close it is.
Ta biết trong biểu đồ sai số ta gần tận cùng vũ trụ thế nào.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
sai lầm
nounReleasing Galavan was a grave error on your part.
Thả Galavan ra ngoài là một sai lầm lớn của anh.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- độ sai
- sai suyễn
- sai sót
- sự mất thích ứng
- sự sai lầm
- sự sai sót
- sự vi phạm
- thiếu sót
- tình trạng sai lầm
- ý kiến sai lầm
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " error " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Error + Thêm bản dịch Thêm"Error" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Error trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "error" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Error
-
Nghĩa Của "error" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Error Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
ERROR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"error" Là Gì? Nghĩa Của Từ Error Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"Error" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
[PDF] Lỗi Loại Từ Trong Tiếng Việt Của Người Nước Ngoài
-
Hướng Dẫn Cách Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Hiệu Quả, Chi Tiết
-
Cách Diễn đạt Từ 'lỗi' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Khắc Phục Sự Cố Về Kiểm Tra Chính Tả Và Ngữ Pháp ở Nhiều Ngôn Ngữ
-
Nghĩa Của Từ : Error | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'error' Trong Từ điển Lạc Việt
-
[PDF] CÁC LỖI THƯỜNG GẶP TRONG BÀI DỊCH CỦA SINH VIÊN - VNU