Error Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ error tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm error tiếng Anh error (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ error

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

error tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ error trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ error tiếng Anh nghĩa là gì.

error /'erə/* danh từ- sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm=to commit (make) an error+ phạm sai lầm, mắc lỗi=in error+ vì lầm lẫn- (kỹ thuật) sai số; độ sai- sự vi phạm- (rađiô) sự mất thích ứngerror- (Tech) sai số; sai lầm, lỗi; thiếu sóterror- độ sai, sai số- e. of behaviour độ sai khi xử lý - e. of calculation sai số trong tính toán- e. of estimation độ sai của ước lượng- e. of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai)- e. of observation sai số quan trắc- e. of solution sai số của nghiệm- absolute e. sai số tuyệt đối- accidental e. sai số ngẫu nhiên- actual e. sai số thực tế- additive e. sai số cộng tính- alignmente e. sai số thiết lập- approximate e. độ sai xấp xỉ- ascertainment e. độ sai do điều tra bằng mẫu- average e. độ sai trung bình - compemsating e. sai số bổ chính- connection e. sai số [khi mở, khi nối mạch]- constant e. sai số không đổi- dynamic(al) e. độ sai động- elementary e. sai số sơ cấp- experimental e. sai số thực nghiệm- fixed e. sai số có hệ thống- following e. (thống kê) sai số theo sau- gross e. sai số lớn- hysteresis e. sai số do hiện tượng trễ- indication e.(máy tính) sai số chỉ- inherent e. sai số nội tại- inherited e. sai số thừa hưởng- integrated square e. (điều khiển học) tích phân bình phương sai số- interpolation e. sai số nội suy- instrument e., instrumentale e. sai số do dụng cụ- limiting e. (máy tính) sai số giới hạn- load e. (điều khiển học) lệch tải - mean e. độ sai trung bình- mean absolute e. độ sai tuyệt đối trung bình- mean square e. (độ) sai số bình phương trung bình - mean-root-square e. độ sai tiêu chuẩn- meter e. sai số dụng cụ- metering e. sai số đo- miscount e. tính toán sai, tính nhầm- observational e. (thống kê) sai số quan trắc- out put e. sai số đại lượng - percentage e. sai số tính theo phần trăm- personal e. (toán kinh tế) sai số đo người- presumptive e. độ sai giả định- probable e. sai số có thể- quadraitic mean e. độ sai bình phương trung bình- random e. độ sai ngẫu nhiên- relative e. sai số tương đối- residual e. sai số thặng dư- response e. (thống kê) sai số không ngẫu nhiên- root-mean-square e. sai số [quân phương, tiêu chuẩn]- round-off e. sai số làm tròn- sampling e. sai số lấymẫu- single e. sai số đơn lẻ- standard e. of estimate (thống kê) độ sai tiêu chuẩn của ước lượng- steady-state e. sai số ổn định- systematic e. sai số có hệ thống - total e. sai số toàn phần- truncation e. (máy tính) sai số cụt- turning e. (máy tính) độ sai quay- type I e. (thống kê) sai lầm kiểu I- type II e. (thống kê) sai lầm kiểu II- unbias(s)ed e. sai số ngẫu nhiên- weight e. sai số trọng lượng- wiring e. sai số lắp ráp

Thuật ngữ liên quan tới error

  • shined tiếng Anh là gì?
  • limpidness tiếng Anh là gì?
  • unmentionably tiếng Anh là gì?
  • edam tiếng Anh là gì?
  • money tiếng Anh là gì?
  • disrespectable tiếng Anh là gì?
  • syngenetic tiếng Anh là gì?
  • cursors tiếng Anh là gì?
  • breakables tiếng Anh là gì?
  • poisonously tiếng Anh là gì?
  • areca nut tiếng Anh là gì?
  • allergenicity tiếng Anh là gì?
  • far-sighted tiếng Anh là gì?
  • overfilled tiếng Anh là gì?
  • burnt tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của error trong tiếng Anh

error có nghĩa là: error /'erə/* danh từ- sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm=to commit (make) an error+ phạm sai lầm, mắc lỗi=in error+ vì lầm lẫn- (kỹ thuật) sai số; độ sai- sự vi phạm- (rađiô) sự mất thích ứngerror- (Tech) sai số; sai lầm, lỗi; thiếu sóterror- độ sai, sai số- e. of behaviour độ sai khi xử lý - e. of calculation sai số trong tính toán- e. of estimation độ sai của ước lượng- e. of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai)- e. of observation sai số quan trắc- e. of solution sai số của nghiệm- absolute e. sai số tuyệt đối- accidental e. sai số ngẫu nhiên- actual e. sai số thực tế- additive e. sai số cộng tính- alignmente e. sai số thiết lập- approximate e. độ sai xấp xỉ- ascertainment e. độ sai do điều tra bằng mẫu- average e. độ sai trung bình - compemsating e. sai số bổ chính- connection e. sai số [khi mở, khi nối mạch]- constant e. sai số không đổi- dynamic(al) e. độ sai động- elementary e. sai số sơ cấp- experimental e. sai số thực nghiệm- fixed e. sai số có hệ thống- following e. (thống kê) sai số theo sau- gross e. sai số lớn- hysteresis e. sai số do hiện tượng trễ- indication e.(máy tính) sai số chỉ- inherent e. sai số nội tại- inherited e. sai số thừa hưởng- integrated square e. (điều khiển học) tích phân bình phương sai số- interpolation e. sai số nội suy- instrument e., instrumentale e. sai số do dụng cụ- limiting e. (máy tính) sai số giới hạn- load e. (điều khiển học) lệch tải - mean e. độ sai trung bình- mean absolute e. độ sai tuyệt đối trung bình- mean square e. (độ) sai số bình phương trung bình - mean-root-square e. độ sai tiêu chuẩn- meter e. sai số dụng cụ- metering e. sai số đo- miscount e. tính toán sai, tính nhầm- observational e. (thống kê) sai số quan trắc- out put e. sai số đại lượng - percentage e. sai số tính theo phần trăm- personal e. (toán kinh tế) sai số đo người- presumptive e. độ sai giả định- probable e. sai số có thể- quadraitic mean e. độ sai bình phương trung bình- random e. độ sai ngẫu nhiên- relative e. sai số tương đối- residual e. sai số thặng dư- response e. (thống kê) sai số không ngẫu nhiên- root-mean-square e. sai số [quân phương, tiêu chuẩn]- round-off e. sai số làm tròn- sampling e. sai số lấymẫu- single e. sai số đơn lẻ- standard e. of estimate (thống kê) độ sai tiêu chuẩn của ước lượng- steady-state e. sai số ổn định- systematic e. sai số có hệ thống - total e. sai số toàn phần- truncation e. (máy tính) sai số cụt- turning e. (máy tính) độ sai quay- type I e. (thống kê) sai lầm kiểu I- type II e. (thống kê) sai lầm kiểu II- unbias(s)ed e. sai số ngẫu nhiên- weight e. sai số trọng lượng- wiring e. sai số lắp ráp

Đây là cách dùng error tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ error tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

error /'erə/* danh từ- sự sai lầm tiếng Anh là gì? sự sai sót tiếng Anh là gì? lỗi tiếng Anh là gì? ý kiến sai lầm tiếng Anh là gì? tình trạng sai lầm=to commit (make) an error+ phạm sai lầm tiếng Anh là gì? mắc lỗi=in error+ vì lầm lẫn- (kỹ thuật) sai số tiếng Anh là gì? độ sai- sự vi phạm- (rađiô) sự mất thích ứngerror- (Tech) sai số tiếng Anh là gì? sai lầm tiếng Anh là gì? lỗi tiếng Anh là gì? thiếu sóterror- độ sai tiếng Anh là gì? sai số- e. of behaviour độ sai khi xử lý - e. of calculation sai số trong tính toán- e. of estimation độ sai của ước lượng- e. of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai)- e. of observation sai số quan trắc- e. of solution sai số của nghiệm- absolute e. sai số tuyệt đối- accidental e. sai số ngẫu nhiên- actual e. sai số thực tế- additive e. sai số cộng tính- alignmente e. sai số thiết lập- approximate e. độ sai xấp xỉ- ascertainment e. độ sai do điều tra bằng mẫu- average e. độ sai trung bình - compemsating e. sai số bổ chính- connection e. sai số [khi mở tiếng Anh là gì? khi nối mạch]- constant e. sai số không đổi- dynamic(al) e. độ sai động- elementary e. sai số sơ cấp- experimental e. sai số thực nghiệm- fixed e. sai số có hệ thống- following e. (thống kê) sai số theo sau- gross e. sai số lớn- hysteresis e. sai số do hiện tượng trễ- indication e.(máy tính) sai số chỉ- inherent e. sai số nội tại- inherited e. sai số thừa hưởng- integrated square e. (điều khiển học) tích phân bình phương sai số- interpolation e. sai số nội suy- instrument e. tiếng Anh là gì? instrumentale e. sai số do dụng cụ- limiting e. (máy tính) sai số giới hạn- load e. (điều khiển học) lệch tải - mean e. độ sai trung bình- mean absolute e. độ sai tuyệt đối trung bình- mean square e. (độ) sai số bình phương trung bình - mean-root-square e. độ sai tiêu chuẩn- meter e. sai số dụng cụ- metering e. sai số đo- miscount e. tính toán sai tiếng Anh là gì? tính nhầm- observational e. (thống kê) sai số quan trắc- out put e. sai số đại lượng - percentage e. sai số tính theo phần trăm- personal e. (toán kinh tế) sai số đo người- presumptive e. độ sai giả định- probable e. sai số có thể- quadraitic mean e. độ sai bình phương trung bình- random e. độ sai ngẫu nhiên- relative e. sai số tương đối- residual e. sai số thặng dư- response e. (thống kê) sai số không ngẫu nhiên- root-mean-square e. sai số [quân phương tiếng Anh là gì? tiêu chuẩn]- round-off e. sai số làm tròn- sampling e. sai số lấymẫu- single e. sai số đơn lẻ- standard e. of estimate (thống kê) độ sai tiêu chuẩn của ước lượng- steady-state e. sai số ổn định- systematic e. sai số có hệ thống - total e. sai số toàn phần- truncation e. (máy tính) sai số cụt- turning e. (máy tính) độ sai quay- type I e. (thống kê) sai lầm kiểu I- type II e. (thống kê) sai lầm kiểu II- unbias(s)ed e. sai số ngẫu nhiên- weight e. sai số trọng lượng- wiring e. sai số lắp ráp

Từ khóa » Error Tính Từ