Error - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung 
error
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈɛr.ɜː/
Từ khóa » Phiên âm Error
-
ERROR | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Error Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Error - Forvo
-
"error" Là Gì? Nghĩa Của Từ Error Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
ERROR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Error Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Random Error Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it
-
Type Error Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it
-
[PDF] Lỗi Loại Từ Trong Tiếng Việt Của Người Nước Ngoài
-
[Học Phát âm Tiếng Anh] - "Failure Is Not The Opposite Of Success, It Is ...
-
Error Là Gì, Nghĩa Của Từ Error | Từ điển Anh - Việt
-
Dictionary Anh Việt, Từ điển Có Phiên âm 2020 - 99images