ES Là Gì, Nghĩa Của Từ ES | Từ điển Viết Tắt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Viết tắt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Viết tắt
- Expert System - also XPS and EXSYS
- El Salvador - also sv
- Errored Seconds
- Embryonic stem
- Escape System
- Extra Segment
- Echo Sounding
- End System
- Earth Station
- Electric shock
- ELECTRONIC STORAGE
- Electrical stimulation
- Echo Suppressor
- Electrical Schematic
- Electromagnetic Switching
- Elementary Stream
- Earth Science
- Electronic Surveillance
- Engineering specification - also ENSP
- Electrical field stimulation - also EFS
- Eccrine syringofibroadenoma - also ESFA
- Endosulfan - also END
- Electronic Warfare Support Measures - also EWSM and ESM
- Erythrocytes - also Ery, E, ER, Ec and E-R
- Equipment specification - also EQS
- Emergency Services - also EMS
- Embryonic stem cell - also ESC
- Ethosuximide - also ETX, ESM and ESX
- Engineering Science - also Eng Sci
- Exogenous surfactant - also Exosurf
- Exfoliation syndrome - also EXS
- Endogenous retrovirus - also ERV
- Ewing sarcoma - also ews
- EXPERT SYSTEMS - also ESs and Expert Syst
- Embryonic stem cells - also ESCs and ESC
- Electronic Warfare Support - also EWS
- Expanded Storage - also ESTOR
- Estrone - also e1
- Enzyme-substrate - also E-S
- Estradiol - also e2, E, ER, EST and Ed
- EARTH SENSOR - also E/S
- E-Selectin - also E-sel
- Excretory-secretory - also E-S
Thuộc thể loại
Education, Medical, Military, Science, Technology,Xem thêm các từ khác
-
ES&C
Engineering, Science and Computing -
ES&D
Eat Shit and Die - also ESAD -
ES&H
Environmental Safety and Health Environment, safety and health - also ESH -
ES<HI
Eat Shit and Live To Hate It -
ES&M
Environmental surveillance and monitoring -
ES&S
Engineering services and safety Environmental, Safety and Security -
ES&T
Environmental Science and Technology - also Environ Sci Technol -
ES-18
Esterase-18 -
ES-HCE
EARTH SENSOR-HEATER CONTROL ELECTRONICS -
ES-IS
End System-Intermediate System End System to Intermediate System - also ESIS End System-to-Intermediate System -
ES-MS
Electrospray ionization mass spectrometry - also ESI-MS, ESIMS, ESMS and ESI Electrospray mass spectrometry - also ESMS Electrospray mass spectroscopy... -
ES-SCLC
Extensive-stage small cell lung cancer -
ES/1
EliteSwitch/1 - also ES1 -
ES/BS
Eroded surface/bone surface -
ES/MS
Escape Signal/Mode Select -
ES/PNET
Ewing\'s sarcoma/primitive neuroectodermal tumor Ewing sarcoma/primitive neuroectodermal tumor -
ES/QD
Explosive Safety/Quantity Distance -
ES/pPNET
Ewing\'s sarcoma/peripheral primitive neuroectodermal -
ES001
Estuarine Water Quality Model -
ES1
EliteSwitch/1 - also ES/1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.- Tueanh 22/05/24 02:10:33 Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
Chi tiết
bolttuthan đã thích điều này- rungvn Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là... Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là thiết lập một hệ thống phân loại để nhận diện và phân loại các nhóm người khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc tình huống cụ thể của họ.Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này là để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.Ví dụ, các nhóm người có thể được phân loại dựa trên:Loại hình kinh tế mà họ tham gia (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, v.v.).Mức độ bị ảnh hưởng bởi dự án (mất đất, mất nhà, mất công việc, v.v.).Đặc điểm dân số (tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, v.v.).Việc phân loại này giúp cho việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp hỗ trợ trở nên hiệu quả và công bằng hơn. Xem thêm. 0 · 03/06/24 01:20:04
- Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
Chi tiết
Huy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này Xem thêm 3 bình luận- Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
- Thienn89_tender Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham... Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham gia hơn. Hơn nữa, anh cứ liên tục đăng các bài viết như vậy anh ạ vì em or maybe nhiều bạn khác luôn ủng hộ xem bài viết của anh đó ạ. Xem thêm. 0 · 26/05/24 10:27:33
- Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Chi tiết
Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
- Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...
Trả lời · 01/02/24 09:07:22
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:
Từ khóa » Es Là Gì
-
ES Là Gì? -định Nghĩa ES | Viết Tắt Finder
-
ES Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Es - Từ Điển Viết Tắt
-
Es Là Gì
-
.es – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hệ Thống Chuyên Gia (Expert Systems - ES) Là Gì? Phân Loại
-
Es Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ES Là Gì? Nghĩa Của Từ Es - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
ES Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Hệ Thống Doanh Nghiệp ES Là Gì
-
Es Là Gì, Es Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Es Là Gì
-
Tên Miền Es Là Gì? - Nhân Hòa
-
Es Tiếng Tây Ban Nha Là Gì? - Từ điển Số
-
[Cẩm Nang AI] Hệ Thống Chuyên Gia (Expert System) Là Gì? Cách Hệ ...