Es - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
  • 2 Tiếng Iceland Hiện/ẩn mục Tiếng Iceland
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Từ liên hệ
  • 3 Tiếng Bổ trợ Quốc tế Hiện/ẩn mục Tiếng Bổ trợ Quốc tế
    • 3.1 Động từ
  • 4 Tiếng Catalan Hiện/ẩn mục Tiếng Catalan
    • 4.1 Đại từ
  • 5 Tiếng Đức Hiện/ẩn mục Tiếng Đức
    • 5.1 Cách phát âm
    • 5.2 Đại từ nhân xưng
    • 5.3 Danh từ
  • 6 Tiếng Galicia Hiện/ẩn mục Tiếng Galicia
    • 6.1 Động từ
  • 7 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
    • 7.1 Cách phát âm
    • 7.2 Danh từ
    • 7.3 Phó từ
  • 8 Tiếng Ido Hiện/ẩn mục Tiếng Ido
    • 8.1 Động từ
      • 8.1.1 Đồng nghĩa
  • 9 Tiếng Indonesia Hiện/ẩn mục Tiếng Indonesia
    • 9.1 Cách viết khác
    • 9.2 Từ nguyên
    • 9.3 Cách phát âm
    • 9.4 Danh từ
      • 9.4.1 Từ dẫn xuất
    • 9.5 Đọc thêm
  • 10 Tiếng Latvia Hiện/ẩn mục Tiếng Latvia
    • 10.1 Đại từ
  • 11 Tiếng Latinh Hiện/ẩn mục Tiếng Latinh
    • 11.1 Cách phát âm
    • 11.2 Danh từ
      • 11.2.1 Ghi chú sử dụng
    • 11.3 Tham khảo
    • 11.4 Động từ
      • 11.4.1 Đồng nghĩa
  • 12 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 12.1 Cách phát âm
    • 12.2 Động từ
  • 13 Tiếng Quốc tế ngữ Hiện/ẩn mục Tiếng Quốc tế ngữ
    • 13.1 Danh từ
  • 14 Tiếng Tây Ban Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Ban Nha
    • 14.1 Cách phát âm
    • 14.2 Từ nguyên
    • 14.3 Động từ
      • 14.3.1 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

es (số nhiềuesses)

  1. Xem ess

Tiếng Iceland

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ɛːs/

Danh từ

es gt chủ cách, đổi cách, thuộc cách số nhiều (thuộc cách ess)

  1. (Âm nhạc) E giáng.

Từ liên hệ

  • e
  • eses
  • as
  • ces
  • des
  • fes
  • ges

Tiếng Bổ trợ Quốc tế

[sửa]

Động từ

es

  1. Thời hiện tại của esar ()

Tiếng Catalan

[sửa]

Đại từ

es (ghép trước, rút gọn s’, ghép sau se, ghép sau rút gọn ’s)

  1. Tự nó, tự mình, bản thân mình, chính mình; tự chúng, tự họ, tự.
  2. Nhau.

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: [ʔɛs] (trọng âm), [əs] (không trọng âm)
(nam giới)[ʔɛs]

Đại từ nhân xưng

es gt chủ cách và đổi cách (vị cách ihm, thuộc cách seiner)

  1. Cái đó, điều đó, con vật đó.

Danh từ

es gt số ítsố nhiều

  1. (Âm nhạc) E giáng.

Tiếng Galicia

[sửa]

Động từ

es

  1. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ítcủaser

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

danh từ
  • IPA: /ɛs/
phó từ
  • IPA: /əs/

Danh từ

es (mạo từ de,không đếm được, không có giảm nhẹ)

  1. (Thực vật học) Cây tần bì.

Phó từ

es

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "eens" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Kom es hier — Lại đây (một chốc).

Tiếng Ido

[sửa]

Động từ

es

  1. Thời hiện tại của esar ()

Đồng nghĩa

  • esas

Tiếng Indonesia

[sửa]
Wikipedia tiếng Indonesia có bài viết về:es

Cách viết khác

  • ais(Malaysia, Singapore)

Từ nguyên

Từ tiếng Hà Lanijs < tiếng Hà Lan trung đạiijs < tiếng Hà Lan cổ*īs < tiếng German nguyên thủy*īsą < tiếng Ấn-Âu nguyên thủy*h₁eyH-.

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈɛs/, [ˈɛs]
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -ɛs, -s
  • Tách âm: ès

Danh từ

ès

  1. Băng, nước đá.

Từ dẫn xuất

  • es bantut
  • es batu
  • es bening
  • es brenibon
  • es buah campolai
  • es buah hunkue
  • es buah tap
  • es campur
  • es caruk
  • es cendol
  • es cendol kopi
  • es doger
  • es Fürst Pückler
  • es goyang
  • es goyobod
  • es hanyut
  • es kering
  • es kolang-kaling
  • es krim
  • es krim Neapolitan
  • es laksmana mengamuk
  • es lekat
  • es lilin
  • es loder
  • es mambo
  • es oyen
  • es pisang ijo
  • es podeng
  • es potong
  • es puter
  • es rumput laut
  • es saguer
  • es sekoteng
  • es selasih
  • es selendang mayang
  • es serpihan
  • es serut
  • es tebak
  • es teh tarik
  • es teler
  • lemari es

Đọc thêm

  • “es”, trong Kamus Besar Bahasa Indonesia [Đại từ điển ngôn ngữ Indonesia] (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Cơ quan Bồi dưỡng và Phát triển Ngôn ngữ — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016

Tiếng Latvia

[sửa]

Đại từ

es chủ cách, ngôi thứ nhất số ít (thuộc cách manis, vị cách man, nghiệp cách mani, vị trí cách manī)

  1. Tôi, ta.

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /es/

Danh từ

es không biến được

  1. Chữ S.

Ghi chú sử dụng

Có nhiều tên gợi ý cho chữ S. Tên gọi phổ biến nhất là es hoặc s (chỉ phát âm nguyên âm). Tuy nhiên, có chứng hỗ trợ các tên gọi , sss, əs, , và ngay cả ισσε. Tên gọi cuối cùng xuất hiện trên giấy cói Antinoë thứ nhất vào thế kỷ 4 hay 5, tờ này chứa các tên Latinh của bảng chữ cái La Mã được chuyển tự ra tiếng Hy Lạp.

Tham khảo

  • Arthur E. Gordon (1973) The Letter Names of the Latin Alphabet (University of California Publications: Classical Studies), tập 9, NXB Đại học California, tr. 30–31, 42–44, 63

Động từ

es

  1. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ítcủasum
  2. Dạng mệnh lệnh chủ động ở ngôi thứ hai của sum ()
  3. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ítcủaedō
  4. Dạng mệnh lệnh chủ động ở ngôi thứ hai của edō (ăn)

Đồng nghĩa

dạng của edō
  • edis

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛ/

Động từ

es

  1. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ítcủaêtre

Tiếng Quốc tế ngữ

[sửa]

Danh từ

es (số nhiều es-oj, đổi cách es-on, đổi cách số nhiều es-ojn)

  1. Chữ S.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /e̞s/

Từ nguyên

Từ tiếng Latinhest, từ esse.

Động từ

es

  1. (Nghi thức?) Động từ chia ở ngôi thứ hai số ítcủaser
  2. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ítcủaser

Từ liên hệ

  • está
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=es&oldid=2168240” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Iceland
  • Âm nhạc
  • Mục từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Catalan
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Đức
  • Đại từ nhân xưng
  • Mục từ tiếng Galicia
  • Động từ tiếng Galicia chia ở ngôi thứ hai số ít
  • Mục từ tiếng Hà Lan
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Hà Lan
  • Thực vật học
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ tiếng Hà Lan
  • Thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
  • Mục từ tiếng Ido
  • Từ vay mượn từ tiếng Hà Lan tiếng Indonesia
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Hà Lan tiếng Indonesia
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Hà Lan trung đại tiếng Indonesia
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Hà Lan cổ tiếng Indonesia
  • Từ dẫn xuất từ tiếng German nguyên thủy tiếng Indonesia
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy tiếng Indonesia
  • Từ 1 âm tiết tiếng Indonesia
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Indonesia
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Indonesia
  • Vần:Tiếng Indonesia/ɛs
  • Vần:Tiếng Indonesia/ɛs/1 âm tiết
  • Vần:Tiếng Indonesia/s
  • Vần:Tiếng Indonesia/s/1 âm tiết
  • Mục từ tiếng Indonesia
  • Danh từ tiếng Indonesia
  • Mục từ tiếng Latvia
  • Mục từ tiếng Latinh
  • Động từ tiếng Latinh chia ở ngôi thứ hai số ít
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Động từ tiếng Pháp chia ở ngôi thứ hai số ít
  • Mục từ tiếng Quốc tế ngữ
  • Mục từ tiếng Tây Ban Nha
  • Động từ tiếng Tây Ban Nha chia ở ngôi thứ hai số ít
  • Biến thể hình thái động từ tiếng Tây Ban Nha
  • Danh từ tiếng Iceland
  • Động từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
  • Đại từ tiếng Catalan
  • Đại từ tiếng Đức
  • Danh từ tiếng Đức
  • Động từ tiếng Galicia
  • Từ viết tắt tiếng Hà Lan
  • Động từ tiếng Ido
  • Đại từ tiếng Latvia
  • Danh từ tiếng Latinh
  • Động từ tiếng Latinh
  • Động từ tiếng Pháp
  • Danh từ Quốc tế ngữ
  • Động từ tiếng Tây Ban Nha
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có lỗi kịch bản
  • Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Indonesia
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
  • Nhãn định nghĩa chưa định rõ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục es 66 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Es Có Nghĩa Là Gì