Escape Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ escape tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm escape tiếng Anh escape (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ escape

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

escape tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ escape trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ escape tiếng Anh nghĩa là gì.

escape /is'keip/* danh từ- sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát- sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế- (kỹ thuật) sự thoát (hơi...)- cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)!to have a narrow (hairbreadth) escape- suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được* ngoại động từ- trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi=to escape death+ thoát chết=to escape punishment+ thoát khỏi sự trừng phạt- vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)=a scream escaped his lips+ một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên* nội động từ- trốn thoát, thoát- thoát ra (hơi...)!his name had escaped me- tôi quên bẵng tên anh ta

Thuật ngữ liên quan tới escape

  • oil-well tiếng Anh là gì?
  • triumpher tiếng Anh là gì?
  • tort tiếng Anh là gì?
  • sleighed tiếng Anh là gì?
  • impartial tiếng Anh là gì?
  • courage tiếng Anh là gì?
  • loop-stitch tiếng Anh là gì?
  • flash-board tiếng Anh là gì?
  • swadesha tiếng Anh là gì?
  • calicoes tiếng Anh là gì?
  • horticultural tiếng Anh là gì?
  • sunlit tiếng Anh là gì?
  • dowries tiếng Anh là gì?
  • inextricableness tiếng Anh là gì?
  • beetling tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của escape trong tiếng Anh

escape có nghĩa là: escape /is'keip/* danh từ- sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát- sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế- (kỹ thuật) sự thoát (hơi...)- cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)!to have a narrow (hairbreadth) escape- suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được* ngoại động từ- trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi=to escape death+ thoát chết=to escape punishment+ thoát khỏi sự trừng phạt- vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)=a scream escaped his lips+ một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên* nội động từ- trốn thoát, thoát- thoát ra (hơi...)!his name had escaped me- tôi quên bẵng tên anh ta

Đây là cách dùng escape tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ escape tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

escape /is'keip/* danh từ- sự trốn thoát tiếng Anh là gì? phương tiện để trốn thoát tiếng Anh là gì? con đường thoát tiếng Anh là gì? lối thoát- sự thoát ly thực tế tiếng Anh là gì? phương tiện để thoát ly thực tế- (kỹ thuật) sự thoát (hơi...)- cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)!to have a narrow (hairbreadth) escape- suýt nữa thì bị tóm tiếng Anh là gì? may mà thoát được* ngoại động từ- trốn thoát tiếng Anh là gì? tránh thoát tiếng Anh là gì? thoát khỏi=to escape death+ thoát chết=to escape punishment+ thoát khỏi sự trừng phạt- vô tình buột ra khỏi tiếng Anh là gì? thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)=a scream escaped his lips+ một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta tiếng Anh là gì? anh ta buột thét lên* nội động từ- trốn thoát tiếng Anh là gì? thoát- thoát ra (hơi...)!his name had escaped me- tôi quên bẵng tên anh ta

Từ khóa » Escape Có Nghĩa Là Gì