Especially Là Gì, Nghĩa Của Từ Especially | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Especially
  • Từ điển Anh - Việt
Especially Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 BrE & NAmE /ɪ'speʃəli/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Phó từ
      • 2.1.1 Đặc biệt là, nhất là
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Kỹ thuật chung
      • 3.1.1 nhất là
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 adverb
    • 4.2 Từ trái nghĩa
      • 4.2.1 adverb
BrE & NAmE /ɪ'speʃəli/

Thông dụng

Phó từ

Đặc biệt là, nhất là

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhất là

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
abnormally , above all , before all else , chiefly , conspicuously , curiously , eminently , exclusively , expressly , extraordinarily , in particular , in specie , mainly , markedly , notably , oddly , outstandingly , peculiarly , preeminently , primarily , principally , remarkably , signally , singularly , specially , specifically , strangely , strikingly , supremely , unaccountably , uncommonly , uncustomarily , uniquely , unusually , wonderfully

Từ trái nghĩa

adverb
commonly , generally , normally , ordinarily , unexceptionally , usually

Thuộc thể loại

Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,

Xem thêm các từ khác

  • Esperance

    / ´espərəns /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) hy vọng; chờ đợi,
  • Esperantidist

    Danh từ: người tuyên truyền tiếng experanto,
  • Esperanto

    / ¸espə´ræntou /, Danh từ: tiếng etperantô, Kỹ thuật chung: quốc tế...
  • Espichellite

    espiselit,
  • Espiel

    Danh từ: do thám; theo dõi, sự phát hiện ra,
  • Espier

    Danh từ: người do thám, người trinh thám,
  • Espionage

    / ,espiə'nɑ:ʤ /, Danh từ: hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp, phản gián, Xây...
  • Esplanade

    / ¸esplə´neid /, Danh từ: (quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố, nơi dạo mát,

Từ khóa » Especially Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì