ESPECIALLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "especially" trong tiếng Việt
volume_upespecially {trạng}
VI- đặc biệt là
- nhất là
Bản dịch
ENespecially {trạng từ}
volume_up especially (từ khác: in particular, particularly) đặc biệt là {trạng} more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về cách dùng
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "especially" trong Việt
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
(especially) more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về đơn ngữ
English Cách sử dụng "especially" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "especially":
especiallyEnglish- particularly
- peculiarly
- specially
cách phát âm
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
- erythrocyte
- escalate
- escalation
- escalator
- escape
- escape from
- escort
- escort vehicles
- esophagus
- esoteric
- especially
- espionage
- espresso
- essay
- essence
- essential
- essential oil
- essentially
- establish
- establishment
- estate
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Especially Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Especially Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'Especially' Và 'specially' Khác Nhau Như Thế Nào - VnExpress
-
Phân Biệt Especially Và Specially Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Cách Sử Dụng Specially Và Especially
-
Nghĩa Của Từ Especially - Từ điển Anh - Việt
-
Especially Nghĩa Là Gì
-
Especially Là Gì - Thả Rông
-
Cách Sử Dụng Và Phân Biệt Specially Và Especially Trong Tiếng Anh
-
Especially Và Specially: Ý Nghĩa, Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt SPECIALLY Và ESPECIALLY - Thích Tiếng Anh
-
Especially Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt Và Cách Dùng Especially Và Specially Chuẩn Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Especially Trong Câu Tiếng Anh
-
Từ Tiếng Anh Dễ Bị Nhầm Lẫn: Especially (hay Is It Specially?) For You