Essence | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
essence
/ˈesns/ Add to word list Add to word list ● the most important part or quality bản chất Tolerance is the essence of friendship. ● a substance obtained from a plant, drug etc tinh chất vanilla essence.(Bản dịch của essence từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của essence
essence One of the essences of a customs union is that you abandon some authority over your autonomy in matters of tax policy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 On the other hand, if a seamless continuity exists between medieval religion and modern science, then both must be without fixed essences if one can turn into the other. Từ Cambridge English Corpus The definition goes on to include perfumes, flavouring essences and medications. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Firstly, regarding knowledge of the sublunary realm, the total number of species and essences to be known, and, in turn, imitated in the imagination, is finite. Từ Cambridge English Corpus If matter is sheer passive existence, pure dimensionality, force and soul are full, active essences or formative causes and hence have principal roles in any fully developed informative physics. Từ Cambridge English Corpus Postmodernists claim that we live in a world of appearances instead of essences, and that consequently, there is no need for any search for essence. Từ Cambridge English Corpus Flavouring essences are regarded as foodstuffs for the purpose of this prohibition. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Clicks do not express meanings or essences but only intensity and connections. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2,C2Bản dịch của essence
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 重要性, 本質, 實質… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 重要性, 本质, 实质… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha esencia, esencia [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha essência, ponto fundamental, essência [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सार - एखाद्या गोष्टीची मूलभूत किंवा सर्वात महत्त्वाची कल्पना किंवा गुणवत्ता… Xem thêm 最も重要な点, 本質, 本質(ほんしつ)… Xem thêm esas, asıl, öz… Xem thêm essence [feminine], essence (même), essence… Xem thêm essència… Xem thêm essentie, essence… Xem thêm ஏதாவது ஒன்றின் அடிப்படை அல்லது மிக முக்கியமான யோசனை அல்லது தரம்… Xem thêm सार, तत्व… Xem thêm સાર… Xem thêm essens, (det) væsentlige, -essens… Xem thêm innersta väsen (natur), grunddrag, huvudsak… Xem thêm ramuan, inti… Xem thêm das Wesentliche, der Auszug… Xem thêm essens [masculine], det vesentlige, kjerne… Xem thêm بچوڑ, روح, اصل… Xem thêm суть, істотність, есенція… Xem thêm ఒకదాని యొక్క ప్రాథమిక లేదా అతి ముఖ్యమైన ఆలోచన లేదా నాణ్యత… Xem thêm সারাংশ… Xem thêm podstata, esence… Xem thêm inti, sari… Xem thêm แก่น, ใจความ, ส่วนสำคัญของพืชที่ถูกสกัดออกมา… Xem thêm istota, esencja, olejek… Xem thêm 본질… Xem thêm essenza, cuore… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của essence là gì? Xem định nghĩa của essence trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
espionage esplanade espresso essay essence essential essentially establish established {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
attribute
UK /ˈæt.rɪ.bjuːt/ US /ˈæt.rɪ.bjuːt/a quality or characteristic that someone or something has
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add essence to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm essence vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Essence
-
ESSENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
ESSENCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Glosbe - Essence In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Essence | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Essences | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Essence - Từ điển Anh - Việt
-
ESSENCE In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Essence - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Essence
-
Essence - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Essence - Essence Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Anh-Tiếng Ba Tư Dịch:: Essence :: Dictionary
-
Of The Essence: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...