ESSENCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ESSENCE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['esns]Danh từessence ['esns] bản chấtnatureessenceessentiallytinh chấtessencepureessencecốt lõicoreessencetinh hoaeliteessencequintessencequintessentialelitistelitismcrystal flowertinh túyquintessentialessenceseminalthe quintessencethe quintessentiallyyếu tínhessencethực chấtessentiallysubstantivein essenceintrinsicallyintrinsictrue naturematter of factreal natureactual substancereal materialcốt yếucrucialkeymainessenceessentialvề cơ bảnbasicallyessentiallyfundamentallyin essencesubstantiallybasictính chấtbản tính
Ví dụ về việc sử dụng Essence trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is the essencelà bản chấtlà cốt lõilà tinh hoalà tinh túyits essencebản chất của nócốt lõi của nóthis is the essenceđây là bản chấtđây là cốt lõito the essencebản chấtvào cốt lõithe true essencebản chất thực sựare the essencelà bản chấtlà cốt lõilà tinh túythe essence of the gamebản chất của trò chơithe essence of lifebản chất của cuộc sốngbản chất của sự sốngtheir essencebản chất của họto capture the essencenắm bắt được bản chấtthe essence of the problembản chất của vấn đềabsorbed the essencehấp thụ tinh chấthấp thụ bản chấtthat's the essenceđó là bản chấtEssence trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - esencia
- Người pháp - substance
- Người đan mạch - ekstrakt
- Tiếng đức - essenz
- Thụy điển - huvudsak
- Na uy - essens
- Hà lan - essentie
- Tiếng ả rập - الجوهر
- Hàn quốc - 본질
- Tiếng nhật - 本質
- Kazakhstan - мәні
- Tiếng slovenian - bistvo
- Ukraina - суть
- Tiếng do thái - מהות
- Người hy lạp - ουσία
- Người hungary - lényeg
- Người serbian - suština
- Tiếng slovak - podstata
- Người ăn chay trường - същност
- Urdu - جوہر
- Tiếng rumani - esență
- Người trung quốc - 精华
- Marathi - सार
- Telugu - సారాంశం
- Tiếng tagalog - esensya
- Tiếng mã lai - intipati
- Thái - สาระสำคัญ
- Thổ nhĩ kỳ - esansı
- Tiếng hindi - सार
- Đánh bóng - esencja
- Bồ đào nha - essência
- Tiếng phần lan - olemus
- Tiếng croatia - suština
- Tiếng indonesia - esensi
- Séc - esence
- Tiếng nga - суть
- Malayalam - ഇൻഡിക്കേറ്ററും
- Tamil - சாரம்
- Tiếng bengali - সারাংশ
- Người ý - sostanza
Từ đồng nghĩa của Essence
substance core gist kernel center heart heart and soul inwardness marrow meat nub pith sum nitty-gritty effect burden perfume essenessencesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt essence English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Essence Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
ESSENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essence - Từ điển Anh - Việt
-
"essence" Là Gì? Nghĩa Của Từ Essence Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
Essence - Wiktionary Tiếng Việt
-
Essence«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Essence Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Essence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Essence Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Essence | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Essence Là Gì Và Vai Trò Trong Chăm Sóc Da - Tintucvietnam
-
Essence Là Gì? Những điều Bạn Có Thể Chưa Biết Về Essence
-
Essence
-
Nghĩa Của Từ Essence - Essence Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Essence Là Gì? Tác Dụng Của Essence đối Với Làn Da– THEFACESHOP