→ Essential, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "essential" thành Tiếng Việt

chủ yếu, thiết yếu, cốt yếu là các bản dịch hàng đầu của "essential" thành Tiếng Việt.

essential adjective noun ngữ pháp

A fundamental ingredient. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • chủ yếu

    adjective

    Or is Suzie right —that life is essentially what each of us makes of it?

    Hay Suzie đã nói đúng—đời sống chủ yếu là do mỗi người chúng ta quyết định?

    GlosbeMT_RnD
  • thiết yếu

    adjective

    Marriage between man and woman is essential to His eternal plan.

    Hôn nhân giữa người nam và người nữ là thiết yếu cho kế hoạch vĩnh cửu của Ngài.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • cốt yếu

    adjective

    Yet, it is essential to understand that power is not theirs by birth.

    Phải, nhưng điều cốt yếu phải hiểu quyền lực không vốn thuộc về họ.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • cần thiết
    • chính yếu
    • thực chất
    • tinh
    • bản chất
    • căn bản
    • cần yếu
    • tinh chất
    • trọng yếu
    • yếu tố cần thiết
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " essential " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "essential"

essential Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "essential" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Essential Trọng âm