Est-ce Que Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?

Ngôn ngữTiếng phápNgôn ngữTìm kiếmTìm kiếmest-ce que trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ est-ce que trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ est-ce que trong Tiếng pháp.

Từ est-ce que trong Tiếng pháp có các nghĩa là có, không, có phải ... không. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm est-ce que

Nghĩa của từ est-ce que

verb (có phải (là) ... không)

Est-ce que tu es directement rentré chez toi après l'école hier ?Hôm qua con về nhà ngay sau khi tan học?

không

interjection numeral adverb (có phải (là) ... không)

Pourquoi est-ce que tu ne manges pas de légumes ?Sao không ăn rau vậy?

có phải ... không

verb (có phải (là) ... không)

Xem thêm ví dụ

Qu'est-ce que vous allez bien pouvoir faire là ?"Bạn thể làm được gì ở đó cơ chứ?"
Qu'est-ce que tu fais là?Anh đứng đây làm gì?
C’est ce que disent aussi des spécialistes.Các chuyên gia đồng ý với điều đó.
Qu'est- ce que tu vas faire?Cậu định làm gì?
Qu'est ce que tu fais ici?Mẹ đang làm gì ở đây?
est-ce que tu gardes les objets pour les cinq ans de mariage?Em sẽ giữ quà ở nơi nào trong ngày kỷ niệm lần thứ 5?
14 Est- ce que je respecte et est- ce que j’aime les normes morales de la Bible ?14 Tôi tôn trọng và yêu thích những tiêu chuẩn đạo đức trong Kinh Thánh không?
Est-ce que le bus s'arrête ici ?Xe buýt dừng ở đây không vậy ?
Peut-être pensez-vous, d'accord, on voit des cerveaux, mais qu'est-ce que ça dit sur l'esprit ?Được thôi, lẽ bạn đang nói rằng, được thôi, ừm, chúng tôi thấy những bộ não, nhưng đó thì nói lên điều gì về trí tuệ?
2. a) Qu’est- ce que la prière?2. a) Lời cầu nguyện gì?
Qu'est-ce que vous me proposez?Không Thế ông sẽ làm gì cho tôi
C'est ce que je suis en train de faire.Thì tôi đang tranh đấu đây.
Est-ce que Logan a jamais mentionné la mort de Jay à l'époque?Lúc đó Logan nói về cái chết của Jay không?
Mais qu'est-ce que ça veut dire ?Nhưng điều đó nghĩa là gì?
4 Qu’est- ce que le Royaume de Dieu ?4 Nước Trời là gì?
Qu'est-ce que c'est?Đây là gì thế?
Comment est-ce que je l'allume?Làm thế nào để mở máy?
Qu'est-ce que je fais?Tôi phải làm gì đây?
Est- ce que je dois transférer un tout petit peu mon poids à gauche?Tôi nên nhẹ nhàng chuyển trọng tâm của mình sang trái không?
C'est ce que les docteurs m'ont dit.Các bác sĩ đều bảo vậy đó.
Qu'est-ce que je dois faire?Ông muốn tôi làm gì?
Est-ce que tu sais où est elle partie?Em biết cô ta đi đâu rồi không?
Qu’est- ce que la lecture biblique de cette semaine t’a appris sur Jéhovah ?Phần đọc Kinh Thánh tuần này dạy anh chị điều gì về Đức Giê-hô-va?
(Rires) Et donc c'est ce que j'ai fait.(Tiếng cười) Và đây là điều mà tôi đã làm.
Combien d'amis proches est-ce que tu as ?Bạn bao nhiêu bạn thân?

Cùng học Tiếng pháp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ est-ce que trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.

Các từ liên quan tới est-ce que

essuyer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?est trong Tiếng pháp nghĩa là gì?est-ce que trong Tiếng pháp nghĩa là gì?esthéticienne trong Tiếng pháp nghĩa là gì?esthétique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?estimation trong Tiếng pháp nghĩa là gì?estimer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?estimé trong Tiếng pháp nghĩa là gì?estival trong Tiếng pháp nghĩa là gì?estomac trong Tiếng pháp nghĩa là gì?estomper trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp

ponceuse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?Raisin sec trong Tiếng pháp nghĩa là gì?football gaélique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?datte trong Tiếng pháp nghĩa là gì?dite trong Tiếng pháp nghĩa là gì?plasticien trong Tiếng pháp nghĩa là gì?bagnole trong Tiếng pháp nghĩa là gì?section trong Tiếng pháp nghĩa là gì?melon d'hiver trong Tiếng pháp nghĩa là gì?anglo-français trong Tiếng pháp nghĩa là gì?délictueux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?tirelire cochon trong Tiếng pháp nghĩa là gì?gerber trong Tiếng pháp nghĩa là gì?faire part de trong Tiếng pháp nghĩa là gì?oignons trong Tiếng pháp nghĩa là gì?sous-lieutenant trong Tiếng pháp nghĩa là gì?actualisation trong Tiếng pháp nghĩa là gì?équerre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?se dévoiler trong Tiếng pháp nghĩa là gì?discrètement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Bạn có biết về Tiếng pháp

Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.

Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post

© Copyright 2021 - 2025 | | All Rights Reserved

Từ khóa » Est-ce Que Trong Tiếng Pháp