Est - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ viết tắt
    • 1.2 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tính từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Từ viết tắt

est

  1. Giờ chuẩn ở miền Đông (Eastern standard time).
  2. Phương pháp trị liệu bằng xung điện (Electro-shock treatment).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “est”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /est/

Danh từ

Số ít Số nhiều
est/est/ est/est/

est /est/

  1. Phương đông; phía đông.
  2. (Est) Miền Đông; Đông Âu.

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực est/est/ est/est/
Giống cái est/est/ est/est/

est /est/

  1. Đông. Vent est — gió đông Côté est — phía đông

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “est”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=est&oldid=1835900” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ viết tắt/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Viết tắt tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục est 56 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm Est