Establish Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ establish tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | establish (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ establishBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
establish tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ establish trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ establish tiếng Anh nghĩa là gì.
establish /is'tæbliʃ/* ngoại động từ- lập, thành lập, thiết lập, kiến lập=to establish a government+ lập chính phủ=to establish diplomatic relations+ kiến lập quan hệ ngoại giao- đặt (ai vào một địa vị...)- chứng minh, xác minh (sự kiện...)- đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)- chính thức hoá (nhà thờ)- củng cố, làm vững chắc=to establish one's reputation+ củng cố thanh danh=to establish one's health+ lấy lại sức khoẻ=to establish oneself+ sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống=to establish oneself as a grocer+ sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩmestablish- thiết lập
Thuật ngữ liên quan tới establish
- geishas tiếng Anh là gì?
- monied tiếng Anh là gì?
- tom- tiếng Anh là gì?
- traumatically tiếng Anh là gì?
- reprovingly tiếng Anh là gì?
- grease-cup tiếng Anh là gì?
- rapacious tiếng Anh là gì?
- hair-powder tiếng Anh là gì?
- bolas tiếng Anh là gì?
- subroutine tiếng Anh là gì?
- loop-stitch tiếng Anh là gì?
- rots tiếng Anh là gì?
- inviolableness tiếng Anh là gì?
- pates tiếng Anh là gì?
- gladness tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của establish trong tiếng Anh
establish có nghĩa là: establish /is'tæbliʃ/* ngoại động từ- lập, thành lập, thiết lập, kiến lập=to establish a government+ lập chính phủ=to establish diplomatic relations+ kiến lập quan hệ ngoại giao- đặt (ai vào một địa vị...)- chứng minh, xác minh (sự kiện...)- đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)- chính thức hoá (nhà thờ)- củng cố, làm vững chắc=to establish one's reputation+ củng cố thanh danh=to establish one's health+ lấy lại sức khoẻ=to establish oneself+ sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống=to establish oneself as a grocer+ sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩmestablish- thiết lập
Đây là cách dùng establish tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ establish tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
establish /is'tæbliʃ/* ngoại động từ- lập tiếng Anh là gì? thành lập tiếng Anh là gì? thiết lập tiếng Anh là gì? kiến lập=to establish a government+ lập chính phủ=to establish diplomatic relations+ kiến lập quan hệ ngoại giao- đặt (ai vào một địa vị...)- chứng minh tiếng Anh là gì? xác minh (sự kiện...)- đem vào tiếng Anh là gì? đưa vào (thói quen tiếng Anh là gì? tín ngưỡng...)- chính thức hoá (nhà thờ)- củng cố tiếng Anh là gì? làm vững chắc=to establish one's reputation+ củng cố thanh danh=to establish one's health+ lấy lại sức khoẻ=to establish oneself+ sinh cơ lập nghiệp tiếng Anh là gì? ổn định cuộc sống=to establish oneself as a grocer+ sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩmestablish- thiết lập
Từ khóa » Cách đọc Từ Establish
-
ESTABLISH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Establish Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Establish - Wiktionary Tiếng Việt
-
Established - Wiktionary Tiếng Việt
-
Establish - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Establish - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Establish Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ESTABLISH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Establish đi Với Giới Từ Gì?
-
Phân Biệt Found, Establish, Set Up, Install, Organise Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Establish - Từ điển Anh - Việt
-
Establishing Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'establish' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Establish Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI