8 ngày trước · estimate ý nghĩa, định nghĩa, estimate là gì: 1. to guess or calculate the cost, size, value, etc. of something: 2. a guess of what the size ...
Xem chi tiết »
Sự đánh giá, sự ước lượng · Số lượng ước đoán · Bản kê giá cả (thầu khoán) · Bản ước lượng.
Xem chi tiết »
Bản dịch · estimate [estimated|estimated] {động từ} · estimate {danh từ} · estimable {tính từ} · estimated {tính từ} · make a rough estimate {động từ}.
Xem chi tiết »
"estimate" như thế nào trong Tiếng Việt: đánh giá, ước lượng, ước tính. Bản dịch theo ngữ cảnh: The latest estimate I got was two to three hours, ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu estimate là gì ? · Sự đánh giá, sự ước lượng · Đánh giá, ước lượng, dự đoán · Số lượng ước đoán · Số tiền ước lượng · Bản kê giá cả · Bản ước lượng · Sự ước ...
Xem chi tiết »
estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimate.
Xem chi tiết »
Estimate là gì? · Estimate có nghĩa là Ước lượng, dự toán · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Xem chi tiết »
Estimate là gì? · Estimate là (Sự) Ước Tính; Đánh Giá Lượng Giá; Ước Tính; Ước Lượng; Dự Kế . · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
Estimate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Estimate - Definition Estimate - Kinh tế.
Xem chi tiết »
1. to guess or calculate the cost, size, value, etc. of something: 2. a guess…... Tác giả: dictionary.cambridge.org.
Xem chi tiết »
Estimate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Estimate / (Sự) Ước Tính; Đánh Giá Lượng Giá; Ước Tính; ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng The original estimate trong một câu và bản dịch của họ · The cost of developing a heavy tank the Arjun exceeded the original estimates by 20 ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Reliable estimate trong một câu và bản dịch của họ · There is no reliable estimate of deaths attributable to CKDu. · Không có ước tính đáng tin ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2021 · estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh, Cách phát âm estimate giọng bản ngữ.
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · Từ đồng nghĩa tương quan, trái nghĩa của estimate. Bạn đang xem: Estimation là gì. Từ điển Anh Việt. estimate. /"estimit - "estimeit/. " ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Estimate Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề estimate dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu