Eth – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata

Eth hay edh (phát âm như "ét-tờ"; chữ hoa: Ð; chữ thường: ð) là một chữ cái trong các tiếng Anh cổ, Anh trung cổ, tiếng Iceland, tiếng Faroe (gọi chữ này là edd), và tiếng Älvdalen. Nó từng được sử dụng trong Scandinavia vào thời Trung Cổ nhưng về sau được thay thế bằng dh rồi d. Chữ eth vẫn được sử dụng tại Iceland và quần đảo Faroe. Dạng viết hoa là chữ D hoa có dấu gạch ngang vào nét dọc, vì thế dễ bị nhầm lẫn với chữ Đ của tiếng Việt. Dạng viết thường là chữ D thường viết theo kiểu chữ hòn đảo (insular script) có dấu gạch ngang qua cuống của chữ.
Dạng viết thường của eth cũng có nghĩa âm tắc quặt lưỡi hữu thanh trong Bảng mẫu tự phiên âm quốc tế (IPA) và đôi khi xuất hiện trong sách vở toán học và kỹ sư để tượng trưng cho phép đạo hàm riêng có trọng lượng xoay. Dạng viết hoa của eth là ký hiệu của đơn vị tiền tệ mật mã Dogecoin.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "README.md". Dogecoin Integration/Staging Tree (Mã nguồn) (bằng tiếng Anh). ngày 5 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2014.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
Bảng chữ cái Latinh
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
| Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
| Xem thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tiếng Faroe
- Tiếng Iceland
- Tiếng Anh trung cổ
- Tiếng Anh cổ
- Tiếng Na Uy cổ
- Ký tự phiên âm
- Chữ cái Latinh
- Nguồn CS1 tiếng Anh (en)
- Bài viết có văn bản tiếng Anh
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Phát âm Eth
-
Cách Phát âm Ethereum - Forvo
-
ETHER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CÁCH PHÁT ÂM CẶP ÂM /θ/ VÀ /ð/ - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Tap 16: Phat Am Tieng Anh: X, Ex, Xt - YouTube
-
[Pronunciation] Cách Phát âm Nhóm Chữ "ex" Trong Tiếng Anh
-
Nuôi Lô Bạch Thủ 3 Ngày
-
Sẽ Hom Nay
-
: Buy, Sell & Trade Cryptocurrencies
-
Cách Phát âm Chữ X Trong Tiếng Anh Liệu Bạn Có Biết - English Mr Ban
-
Eth - Wikimedia Tiếng Việt
-
The Speech That Muddied The Crypto Waters - Fortune