êu êu - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ew˧˧ ew˧˧ | ew˧˥ ew˧˥ | ew˧˧ ew˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ew˧˥ ew˧˥ | ew˧˥˧ ew˧˥˧ | ||
Thán từ
êu êu
- Như êu(nghĩa là “tiếng gọi chó”).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “êu êu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Thán từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » êu êu Có Nghĩa Là Gì
-
'êu êu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "êu êu" - Là Gì?
-
êu êu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
êu êu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'êu êu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ êu êu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Êu Là Gì, Nghĩa Của Từ Êu | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ êu êu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
êu êu Là Gì, êu êu Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'êu êu' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
êu êu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky