Euphoria (album Của Enrique Iglesias) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Year-end charts
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng (2010) | Vị trí |
---|---|
Australian Albums Chart[25] | 71 |
European Top 100 Albums[26] | 98 |
UK Albums Chart[27] | 148 |
US Top Latin Albums[28] | 2 |
US Latin Pop Albums[28] | 1 |
US Billboard 200[28] | 185 |
Bảng xếp hạng (2011) | Vị trí |
Australian Albums Chart[29] | 92 |
Chứng nhận
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Úc (ARIA)[30] | Vàng | 35.000^ |
Canada (Music Canada)[31] | Vàng | 40.000^ |
Pháp (SNEP)[32] | Vàng | 50.000* |
México (AMPROFON)[33] | Bạch kim | 60.000^ |
Nga (NFPF)[34] | Vàng | 5.000* |
Ba Lan (ZPAV)[35] | Vàng | 0* |
Anh Quốc (BPI)[36] | Vàng | 100.000^ |
Hoa Kỳ (RIAA)[37] | 2× Bạch kim (Latinh) | 200.000^ |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ.^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng. |
Từ khóa » Euphoria Song Ngữ
-
[Trọn Bộ] Euphoria - Season 1 (Full Song Ngữ Anh Việt) - StudyPhim
-
Phê Pha - Euphoria (2019) | Xem Phim
-
Phấn Chấn - Euphoria (2018) | Xem Phim
-
Euphoria - Phấn Chấn - Học Ngoại Ngữ Qua Phim Cùng FshareTV
-
EUPHORIA | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Euphoria Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
《高校十八禁》第1季& 特別篇影集原聲帶Euphoria S1 & Special OST
-
Euphoria Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Enrique Iglesias Ra Mắt Album Song Ngữ
-
Euphoria (album Enrique Iglesias) - Wikimedia Tiếng Việt
-
Lâng Lâng (phim Truyền Hình) – Wikipedia Tiếng Việt
-
EUPHORIA Luxury Apartment, Chania Town
-
Ưu đãi Cho House Euphoria (Nhà Nghỉ Mát), Kalamaki (Hy Lạp)
-
Hưng Phấn (Phần 1) – Euphoria (Season 1) Tập ... - OPHIMHD