Euphoria | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
euphoria
noun /juːˈfoːriə/ Add to word list Add to word list ● a strong feeling of happiness, sometimes leading to overconfidence trạng thái phởn phơ After the victory they were in a state of euphoria.Xem thêm
euphoric(Bản dịch của euphoria từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của euphoria
euphoria After all, the patient's experiential condition is tolerable if not actually pleasant, and drug euphoria eliminates competency. Từ Cambridge English Corpus It began an era of euphoria and excitement. Từ Cambridge English Corpus The early euphoria of parallel functional programming has worn off, but the fun has not. Từ Cambridge English Corpus In the initial stages a degree of nationalistic euphoria disguised a series of political tensions. Từ Cambridge English Corpus The euphoria that followed the proclamation of the electoral results may have been exaggerated. Từ Cambridge English Corpus Physicians may create euphoria with opiates in a patient who is seriously ill but not moribund. Từ Cambridge English Corpus However, the same euphoria also exposed problems when post-war realities failed to match up to pre-1918 expectations. Từ Cambridge English Corpus While the 1978 strike generated euphoria, the strike the following year brought despair. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của euphoria
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 狂喜, 亢奮, 異常興奮… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 狂喜, 亢奋, 异常兴奋… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha euforia… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha euforia… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga mutluluk duygusu, sevinçli heyecan, coşku… Xem thêm euphorie… Xem thêm euforie… Xem thêm euforie… Xem thêm begejstring, ekstase, eufori… Xem thêm euforia… Xem thêm ความรู้สึกสนุกสนาน ตื่นเต้น และเป็นสุขอย่างที่สุด… Xem thêm euforia… Xem thêm eufori… Xem thêm rasa sangat gembira… Xem thêm die Euphorie… Xem thêm overdrevet optimisme, den syvende himmel… Xem thêm ейфорія… Xem thêm эйфория… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của euphoria là gì? Xem định nghĩa của euphoria trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
eucalyptus eulogy euphemism euphemistic euphoria euphoric euro European euthanasia {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
U-turn
UK /ˈjuː.tɜːn/ US /-tɝːn/a turn made by a car in order to go back in the direction from which it has come
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add euphoria to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm euphoria vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Euphoria Là Gì Tiếng Anh
-
Euphoria Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Euphoria Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
5 Từ Tiếng Anh Đẹp Nhất Euphoria Là Gì, Euphoria Tiếng Anh Là Gì
-
Những Từ Tiếng Anh được Nhiều Người Thích Nghe Nhất (Phần 1)
-
Euphoria Là Gì, Nghĩa Của Từ Euphoria | Từ điển Anh - Việt
-
'euphoria' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
EUPHORIA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
EUPHORIA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
5 TỪ TIẾNG ANH ĐẸP NHẤT Euphoria... - Tủ Sách Chữa Lành
-
"euphoria" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Euphoria Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Euphoria Là Gì
-
Euphoria Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Euphoria Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...