Eureka Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt

Thông tin thuật ngữ eureka tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm eureka tiếng Ý eureka (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ eureka

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Ý Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Ý Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

eureka tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eureka trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eureka tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ- {eureka} thấy rồi- {I've discovered it!}- {I've found it!}

Từ vựng liên quan tới eureka

  • infinocchiare tiếng Ý là gì?
  • prevenibile tiếng Ý là gì?
  • avambraccio tiếng Ý là gì?
  • eccitabile tiếng Ý là gì?
  • igrofilo tiếng Ý là gì?
  • bica tiếng Ý là gì?
  • andare in giro tiếng Ý là gì?
  • selettore tiếng Ý là gì?
  • conferimento tiếng Ý là gì?
  • iperventilare tiếng Ý là gì?
  • vigenza tiếng Ý là gì?
  • vibroformatrice tiếng Ý là gì?
  • Mecca tiếng Ý là gì?
  • k.o. tiếng Ý là gì?
  • aldoexose tiếng Ý là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của eureka trong tiếng Ý

eureka có nghĩa là: * danh từ- {eureka} thấy rồi- {I've discovered it!}- {I've found it!}

Đây là cách dùng eureka tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eureka tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {eureka} thấy rồi- {I've discovered it!}- {I've found it!}

Từ khóa » Eureka ý Nghĩa Là Gì