Euro - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:euro
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được

Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈjʊr.ˌoʊ/
Danh từ
euro /ˈjʊr.ˌoʊ/ (Số nhiều: euros)
- Loài canguru lớn da đỏ xám (ở Úc).
- Đồng ơ-rô (ở châu Âu).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “euro”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Catalan
[sửa]Danh từ
euro gđ (số nhiều euros)
- Đồng ơ-rô, đồng tiền chung châu Âu.
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Catalan
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Euro
-
EURO | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Euro - Forvo
-
“Châu Âu Mới” Khổ Vì Cách Phát âm Chữ “euro” - Báo Người Lao động
-
Phát âm / Âm "eu" | TV5MONDE: Học Tiếng Pháp
-
EU Tranh Cãi Về Cách Phiên âm đồng Euro - VnExpress
-
Euro – Wikipedia Tiếng Việt
-
Euro Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tran Dau Euro Toi Nay
-
Kênh Vtv6 Trực Tiếp Bóng đá Euro
-
'euro': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Euro - StudyTiengAnh
-
Cách Phát âm đúng Tên Các Cầu Thủ Dự EURO 2016 - Webthethao
-
Cách Đọc Giá Tiền Trong Tiếng Đức - Trường HALLO