Euro - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjʊr.ˌoʊ/
Danh từ
[sửa]euro /ˈjʊr.ˌoʊ/ (Số nhiều: euros)
- Loài canguru lớn da đỏ xám (ở Úc).
- Đồng ơ-rô (ở châu Âu).
Tham khảo
[sửa]- "euro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Catalan
[sửa]Danh từ
[sửa]euro gđ (số nhiều euros)
- Đồng ơ-rô, đồng tiền chung châu Âu.
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Catalan
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Cách Phát âm Euro
-
Euro – Wikipedia Tiếng Việt
-
EURO | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Euro - Forvo
-
“Châu Âu Mới” Khổ Vì Cách Phát âm Chữ “euro” - Báo Người Lao động
-
EU Tranh Cãi Về Cách Phiên âm đồng Euro - VnExpress
-
Cách đọc Tiền Euro Bằng Tiếng Việt - Oimlya
-
Euro Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách đọc Tiền Euro Sau Dấu Phẩy
-
Cách đọc Số Tiền Euro Bằng Chữ Tiếng Việt
-
Phát âm / Âm "eu" | TV5MONDE: Học Tiếng Pháp
-
[Bí Quyết] Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh Cực đơn Giản
-
Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh đơn Giản Nhất | ELSA Speak
-
Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh, Số Thành Chữ Tiếng Anh Bằng Công ...