EVEN THIN HAIR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
EVEN THIN HAIR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch even thinthậm chí mỏng hơnhairtóclônghair
Ví dụ về việc sử dụng Even thin hair trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
eventhậm chíngay cảevensự liên kếtcòneventrạng từcũngevendanh từkhithintính từmỏnggầyloãngthindanh từthinmảnhhairdanh từtóclônghair even they haveeven thirdTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt even thin hair English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tóc Mỏng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Về Tóc Và Làn Da – Hair And Skin - Leerit
-
"Anh Có Mái Tóc Mỏng." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TỪ VỰNG VỀ MÀU DA, KIỂU TÓC... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Tóc Phổ Biến - Dịch Thuật Tân Á
-
THINNING HAIR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ Vựng Về Tóc Và Làn Da – Hair And Skin
-
Tóc Thưa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dịch Song Ngữ - 20 Bí Quyết Hay Nhất Giữ Cho Mái Tóc đẹp - Coviet
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Hiệu Cắt Tóc - Speak Languages
-
English In Hair Salon [Lưu Trữ]
-
Bệnh Hói Đầu: 7 Nguyên Nhân, 3 Dấu Hiệu, 6 Cách điều Trị
-
Review Đuôi Tóc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất - Auto Thả Tim Điện Thoại
-
Tóc Layer Là Gì? 10 Nơi Chuyên Cắt Tóc Layer Bạn Phải Biết
-
Tóc Xoăn Tiếng Anh Là Gì?