Even - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh)IPA(ghi chú):/ˈiːvən/
- (Mỹ)IPA(ghi chú):/ˈivən/, [ˈivn̩]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Tách âm: e‧ven
- Vần: -iːvən
Danh từ
even (thơ ca) /ˈi.vən/
- Chiều, chiều hôm.
Tính từ
even /ˈi.vən/
- Bằng phẳng.
- Ngang bằng, ngang.
- (Pháp lý); (thương nghiệp) cùng. of even date — cùng ngày
- Điềm đạm, bình thản. an even temper — tính khí điềm đạm
- Chẵn (số).
- Đều, đều đều, đều đặn. an even tempo — nhịp độ đều đều an even pace — bước đi đều đều
- Đúng. an even mile — một dặm đúng
- Công bằng. an even exchange — sự đổi chác công bằng
Thành ngữ
- to be (get) even with someone: Trả thù ai, trả đũa ai.
- to break even: (Từ lóng) Hoà vốn, không được thua.
Phó từ
even /ˈi.vən/
- Ngay cả, ngay, thậm chí. to doubt even the truth — nghi ngờ ngay cả sự thật
- Lại còn, còn. this is even better — cái này lại còn tốt hơn
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Không hơn không kém, đúng.
Thành ngữ
- even if; even though: Ngay cho là, dù là.
- even now; even then: Mặc dù thế.
- even so:
- ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì. there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one — sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt
Ngoại động từ
even ngoại động từ /ˈi.vən/
- San bằng, làm phẳng.
- Làm cho ngang, làm bằng. to even up — làm thăng bằng
- Bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai).
Thành ngữ
- to even up on somebody:
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thanh toán với ai (nghĩa bóng).
- Trả miếng ai, trả đũa ai.
Chia động từ
even| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to even | |||||
| Phân từ hiện tại | evening | |||||
| Phân từ quá khứ | evened | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | even | even hoặc evenest¹ | evens hoặc eveneth¹ | even | even | even |
| Quá khứ | evened | evened hoặc evenedst¹ | evened | evened | evened | evened |
| Tương lai | will/shall²even | will/shalleven hoặc wilt/shalt¹even | will/shalleven | will/shalleven | will/shalleven | will/shalleven |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | even | even hoặc evenest¹ | even | even | even | even |
| Quá khứ | evened | evened | evened | evened | evened | evened |
| Tương lai | weretoeven hoặc shouldeven | weretoeven hoặc shouldeven | weretoeven hoặc shouldeven | weretoeven hoặc shouldeven | weretoeven hoặc shouldeven | weretoeven hoặc shouldeven |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | even | — | let’s even | even | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “even”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Phó từ
[sửa]even
- khoảng thời gian ngắn Ik ben even weg. Tôi vắng chút.
- tiểu từ được sử dụng khi xin người khác làm gì đó để biểu lộ rằng điều đó không phải điều lớn quá Kun je die stoel even hier zetten? Bạn đặt cái ghế đó ở đây đi.
- bằng Ze zijn even oud. Họ có tuổi bằng nhau.
- (Hà Lan) khá Die is even kwaad! Hắn khá giận!
Tính từ
even (không biến, không có dạng so sánh)
- chẵn, chia hết cho 2
- bằng phẳng
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːvən
- Vần:Tiếng Anh/iːvən/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Phó từ tiếng Hà Lan
- Tính từ tiếng Hà Lan
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Bình Thản Tiếng Anh Là Gì
-
Bình Thản Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BÌNH THẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÌNH THẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Equanimity Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bình Thản Bằng Tiếng Việt
-
Xem Kplus Tv Bằng Tiếng Anh-xem Bóng Trực Tuyến
-
Tổng Hợp Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Nhất - Anh Ngữ Athena
-
Từ điển Tiếng Việt "bình Thản" - Là Gì?
-
Tầm Ngắm Của MU Bình Thản Lên Tiếng - PLO
-
Như Mây Bình Thản, Như Nước Thong Dong - Báo Tuyên Quang
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
4. Lợi ích Của Sự Bình Thản - Phật Học Ứng Dụng