Even - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Phó từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Thành ngữ
      • 1.5.2 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
    • 2.1 Phó từ
    • 2.2 Tính từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Even, éven, even-

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Anh)IPA(ghi chú):/ˈiːvən/
  • (Mỹ)IPA(ghi chú):/ˈivən/, [ˈivn̩]
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Tách âm: e‧ven
  • Vần: -iːvən

Danh từ

even (thơ ca) /ˈi.vən/

  1. Chiều, chiều hôm.

Tính từ

even /ˈi.vən/

  1. Bằng phẳng.
  2. Ngang bằng, ngang.
  3. (Pháp lý); (thương nghiệp) cùng. of even date — cùng ngày
  4. Điềm đạm, bình thản. an even temper — tính khí điềm đạm
  5. Chẵn (số).
  6. Đều, đều đều, đều đặn. an even tempo — nhịp độ đều đều an even pace — bước đi đều đều
  7. Đúng. an even mile — một dặm đúng
  8. Công bằng. an even exchange — sự đổi chác công bằng

Thành ngữ

  • to be (get) even with someone: Trả thù ai, trả đũa ai.
  • to break even: (Từ lóng) Hoà vốn, không được thua.

Phó từ

even /ˈi.vən/

  1. Ngay cả, ngay, thậm chí. to doubt even the truth — nghi ngờ ngay cả sự thật
  2. Lại còn, còn. this is even better — cái này lại còn tốt hơn
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Không hơn không kém, đúng.

Thành ngữ

  • even if; even though: Ngay cho là, dù là.
  • even now; even then: Mặc dù thế.
  • even so:
    1. ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì. there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one — sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt

Ngoại động từ

even ngoại động từ /ˈi.vən/

  1. San bằng, làm phẳng.
  2. Làm cho ngang, làm bằng. to even up — làm thăng bằng
  3. Bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai).

Thành ngữ

  • to even up on somebody:
    1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thanh toán với ai (nghĩa bóng).
    2. Trả miếng ai, trả đũa ai.

Chia động từ

even
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to even
Phân từ hiện tại evening
Phân từ quá khứ evened
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại even even hoặc evenest¹ evens hoặc eveneth¹ even even even
Quá khứ evened evened hoặc evenedst¹ evened evened evened evened
Tương lai will/shall²even will/shalleven hoặc wilt/shalt¹even will/shalleven will/shalleven will/shalleven will/shalleven
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại even even hoặc evenest¹ even even even even
Quá khứ evened evened evened evened evened evened
Tương lai weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại even let’s even even
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “even”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Phó từ

[sửa]

even

  1. khoảng thời gian ngắn Ik ben even weg. Tôi vắng chút.
  2. tiểu từ được sử dụng khi xin người khác làm gì đó để biểu lộ rằng điều đó không phải điều lớn quá Kun je die stoel even hier zetten? Bạn đặt cái ghế đó ở đây đi.
  3. bằng Ze zijn even oud. Họ có tuổi bằng nhau.
  4. (Hà Lan) khá Die is even kwaad! Hắn khá giận!

Tính từ

even (không biến, không có dạng so sánh)

  1. chẵn, chia hết cho 2
  2. bằng phẳng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=even&oldid=2246728” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/iːvən
  • Vần:Tiếng Anh/iːvən/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Hà Lan
  • Phó từ tiếng Hà Lan
  • Tính từ tiếng Hà Lan
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục even 59 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự Bình Thản Tiếng Anh Là Gì