Evening - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈi.və.niɳ/
Danh từ
evening (đếm được và không đếm được, số nhiều evenings)
- Buổi chiều, buổi tối, tối đêm. a musical evening — một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc
- (Nghĩa bóng) Lúc xế bóng.
Động từ
evening
- Dạngphân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của even.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “evening”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
- eevning
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phát âm Chữ Evening
-
EVENING | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Evening - Tiếng Anh - Forvo
-
Evening Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Evening Cách đọc
-
EVENING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Evening Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách đọc Giờ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Thời Gian Tiếng Anh Là Gì: Cách Nói Ngày Tháng Trong Tiếng Anh
-
Evening Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
[PDF] Chuyên đề 1 NGỮ ÂM Bài Tập Ngữ âm Trong Các đề Thi Trắc Nghiệm ...
-
Chọn Từ Có Phần Gạch Chân được Phát âm Khác Với Những Từ Khác ...
-
Chào Buổi Tối - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
THIS EVENING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex