→ event, phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
All these developed in the next eventful year of 1873. English Cách sử dụng "historic event" trong một câu.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'event' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Can personality explain genetic influences on life events ? Từ Cambridge English Corpus. Due to war, persecution, or hazardous flights, many ...
Xem chi tiết »
event ý nghĩa, định nghĩa, event là gì: 1. anything that happens, especially something important or unusual: 2. one of a set of races or…. Tìm hiểu thêm. Phát âm của event là gì? · Event management · Event horizon · Event planning
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Event trong một câu và bản dịch của họ · React event handlers are named using camelCase rather than lowercase. · Tên của React Events được đặt ...
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Là đối tượng địa lý xuất hiện trên hoặc trong một đối tượng dạng đường. Có ba kiểu sự kiện: dạng đường, dạng liên tục và dạng điểm.
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2021 · Tổ chức sự kiện dịch sang tiếng anh có nghĩa là: event management hoặc event organization. event manager: người tổ chức sự kiện (quản lý sự kiện).
Xem chi tiết »
... kiện dịch sang tiếng anh có nghĩa là: event management. event manager: người tổ chức sự kiện (quản lý sự kiện). Hoặc có thể sử dụng: Plan an event: Lên ...
Xem chi tiết »
Tổ chức sự kiện trong tiếng Anh có nghĩa là : Event Management. Và người tổ chức sự kiện/ ... Công ty chuyên cung cấp dịch vụ tiếng Anh chính là: Agency.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sự kiện. fact; event. sự kiện và con số facts and figures. các sự kiện lịch sử đầu thế kỷ 20 historical events in the early twentieth ...
Xem chi tiết »
Ví dụ như: Tổ chức sự kiện là từ tiếng Việt, khi dịch sang tiếng anh là event management. Tức có thể dịch ngược lại là quản lý ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Trong tiếng anh, thuật ngữ Event nghĩa là sự kiện. TỔ CHỨC SỰ KIỆN TIẾNG ANH LÀ GÌ? Tổ chức sự kiện dịch sang tiếng anh có nghĩa là: event ...
Xem chi tiết »
1. Event coordinator – Điều phối sự kiện · 2. Event planner – Lên kế hoạch tổ chức sự kiện · 3. Event Manager – Quản lý sự kiện · 4. Artistic director – Chỉ đạo ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 4 từ điển. Từ điển Anh - Việt. event. [i'vent] ... đây là một hành động-như dịch chuyển hoặc click chuột-dẫn đến việc tạo ra một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Event Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề event dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu