Susannah's party was the social event of the year. The police are trying to determine the series of events that led up to the murder. Các từ đồng nghĩa. Event management · Event horizon · Event planning · Media event
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Các ví dụ của event. event. Can personality explain genetic influences on life events ? Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
'event' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... English, Vietnamese. eventful. * tính từ - có nhiều sự kiện quan trọng
Xem chi tiết »
Bản dịch · event {danh từ} · eventful {tính từ} · historic event {danh từ}.
Xem chi tiết »
Trong ARC/INFO, sự kiện được định nghĩa trong trường thuộc tính của route. Xem thêm route-system. ECB (eventcontrol bit): bít điều khiển sự kiện ...
Xem chi tiết »
biến cố, sự kiện; lần (tác động), động tác. Xây dựng, Kiến trúc. kỳ (động cơ đốt trong); giai đoạn (tính toán, quá trình). Từ điển Anh - Anh. event ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi ... Trường hợp, khả năng có thể xảy ra. in the event of success — trong trường hợp thành công: at all events; in any event — trong bất ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2021 · in the event of success trong trường hợp thành công. at all events; in any event trong bất kỳ trường hợp nào, trong mọi tình huống.
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2016 · English to VietnameseSearch Query: event. Best translation match: ; eventful. * tính từ - có nhiều sự kiện quan trọng =an eventful year+ một năm ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "event|events", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
Nghiên cứu được tiến hành với sự giúp đỡ của 40 tình nguyện viên. Or at any outside event. Hoặc từ các sự kiện bên ngoài. We can make this event the most ...
Xem chi tiết »
event = event danh từ sự việc; sự kiện one of the chief events of 1999 một trong những sự kiện chính ... trong bất kỳ trường hợp nào; trong mọi tình huống.
Xem chi tiết »
Hàng nghìn người đến dự cuộc mít tinh hôm nay. 43. With less seats, it makes the event more exclusive. Ngài không cần cố trám đầy căn phòng,..
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. eventful. * tính từ – có nhiều sự kiện quan trọng =an eventful year+ một năm có nhiều sự kiện quan trọng – có kết quả quan trọng
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Danh từ. Sự việc, sự kiện (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi ... trong bất kỳ trường hợp nào, trong mọi tình huống. Kết quả. Chuyên ngành
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Event Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề event tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu