Ever - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈɛvə/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈɛvɚ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -ɛvə(ɹ)
  • Tách âm: ev‧er

Phó từ

ever /ˈɛ.vɜː/

  1. Bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng.
    • more than ever — hơn bao giờ hết
    • The best story ever heardChuyện hay nhất đã từng được nghe.
    • The greatest thinker ever — Nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ.
  2. Luôn luôn, mãi mãi. to live for ever — sống mãi
  3. (Thông tục) Nhỉ. what ever does he wants? — nó muốn cái gì thế nhỉ? who ever can it be? — ai thế nhỉ?

Thành ngữ

  • did you ever?:
    1. Có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?.
    2. Thế không?.
  • ever had anon: Xem Anon
  • ever after
  • ever since: Suốt từ đó, mãi mãi từ đó.
  • ever so:
    1. (Thông tục) Rất là, thật là, lắm, hết sức. to be ever so happy — thật là hạnh phúc thank you ever so much — cảm ơn anh lắm, hết sức cảm ơn anh
  • for ever
  • for ever and ever: Mãi mãi.
  • yours ever: Bạn thân của anh (công thức cuối thư).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ever”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ever&oldid=2246389” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛvə(ɹ)
  • Vần:Tiếng Anh/ɛvə(ɹ)/2 âm tiết
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ever 46 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Công Thức Ever