Ever - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈɛvə/
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈɛvɚ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -ɛvə(ɹ)
- Tách âm: ev‧er
Phó từ
ever /ˈɛ.vɜː/
- Bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng.
- more than ever — hơn bao giờ hết
- The best story ever heardChuyện hay nhất đã từng được nghe.
- The greatest thinker ever — Nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ.
- Luôn luôn, mãi mãi. to live for ever — sống mãi
- (Thông tục) Nhỉ. what ever does he wants? — nó muốn cái gì thế nhỉ? who ever can it be? — ai thế nhỉ?
Thành ngữ
- did you ever?:
- Có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?.
- Thế không?.
- ever had anon: Xem Anon
- ever after
- ever since: Suốt từ đó, mãi mãi từ đó.
- ever so:
- (Thông tục) Rất là, thật là, lắm, hết sức. to be ever so happy — thật là hạnh phúc thank you ever so much — cảm ơn anh lắm, hết sức cảm ơn anh
- for ever
- for ever and ever: Mãi mãi.
- yours ever: Bạn thân của anh (công thức cuối thư).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ever”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛvə(ɹ)
- Vần:Tiếng Anh/ɛvə(ɹ)/2 âm tiết
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Công Thức Ever
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành + Ever, Never, Already, Yet | Du Học Việt Nam
-
Cách Dùng Ever, Never Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành - TiengAnhK12
-
Cách Dùng Phân Biệt Ever, Never, For Since, Already, Yet Trong Tiếng ...
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Cùng Ever, Never, Already, Yet - RES
-
5 Cách Dùng Từ EVER Trong Tiếng Anh - TiengAnhOnline.Com
-
Cách Dùng Ever - Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng Never, Ever, Already, Yet, Still Not, Sine, Just Trong ...
-
Tổng Hợp Cách Dùng Never - Ever, Already, Yet Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt Ever, Never, For, Since, Already, Yet Trong Tiếng Anh
-
CÁCH DÙNG EVER Và NEVER... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Trọn Bộ Kiến Thức Về Cách Dùng “Ever” Và “Never” Trong Tiếng Anh
-
Do You Ever Và Have You Ever - TOEIC Mỗi Ngày
-
Cách Dùng "ever Since" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN