EX-PRESIDENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
EX-PRESIDENT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Sex-presidentcựu tổng thốngformer presidentex-presidentthen-presidentcựu chủ tịchformer presidentformer chairmanformer chairex-presidentformer speakerex-chairmanformer chairpersonformer chairwomanex-chiefprevious chairmancựuformeroldexveteran
Ví dụ về việc sử dụng Ex-president trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Ex-president trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - expresidente
- Người pháp - ex-président
- Người đan mạch - den tidligere præsident
- Tiếng đức - ex-präsident
- Thụy điển - ex-president
- Hà lan - oud-president
- Hàn quốc - 전 대통령
- Tiếng nhật - 元
- Kazakhstan - бұрынғы президенті
- Tiếng slovenian - nekdanji predsednik
- Ukraina - колишній президент
- Tiếng do thái - הנשיא לשעבר
- Người hungary - elnök
- Người serbian - bivši predsednik
- Tiếng slovak - exprezidenta
- Người ăn chay trường - бивш президент
- Tiếng rumani - fostul președinte
- Tiếng bengali - সাবেক প্রেসিডেন্ট
- Thổ nhĩ kỳ - eski başkan
- Tiếng hindi - पूर्व राष्ट्रपति
- Đánh bóng - prezydent
- Bồ đào nha - ex presidente
- Người ý - ex presidente
- Tiếng phần lan - ex-presidentti
- Tiếng croatia - bivši predsjednik
- Tiếng indonesia - mantan presiden
- Séc - bývalý prezident
- Tiếng nga - экс-президент
- Na uy - ex-president
- Tiếng ả rập - الرئيس السابق
- Người hy lạp - πρώην πρόεδρος
- Người trung quốc - 前总统
- Tiếng mã lai - bekas presiden
Từ đồng nghĩa của Ex-president
former president former chairman former speaker past president ex-partnerex-presidentsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt ex-president English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Expremier Lừa đảo
-
Đánh Giá Về Brocker: Https:///en/awards
-
EXPremier - WikiFX
-
Danh Sách Các Sàn Giao Dịch Forex Lừa đảo
-
Danh Sách Các Sàn Forex Và BO Lừa đảo Trang 4 - ITIGTrader
-
LIST Danh Sách Các Sàn Forex (Broker) LỪA ĐÀO Dài Thế Này, Bảo ...
-
Mánh Lừa 12.000 Người Nạp 4,3 Triệu USD Vào Sàn Giao Dịch Tiền ảo
-
Lừa đảo Qua Mạng: Sự Thật Gây Sốc Về Công Nghệ Siêu Kỹ Thuật Của ...
-
[PDF] TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ E. Công Khai Thông Tin Về đồ án, Khóa ...
-
Hành động Che Dấu
-
Em Hãy Chọn Một Số Câu Hát Châm Biếm Và Phát Biểu Cảm Nghĩ Của ...
-
Hạt Giống Tâm Hồn 10 - Theo Dòng Thời Gian Ebook Au Format ...
-
[QUAN TRỌNG] 5 Cách ĐƠN GIẢN Tránh Sàn Forex Lừa đảo 2019
-
PARTIES AFFILIATED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex