Exabyte – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tham khảo
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia Bài này viết về đơn vị thông tin. Đối với công ty sản xuất sản phẩm sao lưu dữ liệu, xem Exabyte (công ty).
  • x
  • t
  • s
Bội số của byte
Thập phân
Giá trị Mét
1000 kB kilobyte
10002 MB megabyte
10003 GB gigabyte
10004 TB terabyte
10005 PB petabyte
10006 EB exabyte
10007 ZB zettabyte
10008 YB yottabyte
Nhị phân
Giá trị IEC JEDEC
1024 KiB kibibyte KB kilobyte
10242 MiB mebibyte MB megabyte
10243 GiB gibibyte GB gigabyte
10244 TiB tebibyte
10245 PiB pebibyte
10246 EiB exbibyte
10247 ZiB zebibyte
10248 YiB yobibyte

Exabyte là bội số của byte được dùng trong thông tin kỹ thuật số. Tiền tố exa dùng để lũy thừa số 1000 lên 6 lần (1018) trong hệ thống đơn vị quốc tế (SI). Trước đây, một exabyte bằng 1018 byte. Ký hiệu của exabyte là EB.

1 EB = 10006bytes = 1018bytes = 1000000000000000000B = 1000 petabyte = 1triệuterabyte = 1tỉgigabyte.
  • x
  • t
  • s
Các đơn vị thông tin
Đơn vị độc lập nền tảng
  • bit
  • hextet
  • octet
Đơn vị phụ thuộc nền tảng
  • nibble
  • byte
  • âm tiết
  • từ
Đơn vị bit hệ SI
  • kilobit
  • megabit
  • gigabit
  • terabit
  • petabit
  • exabit
  • zettabit
  • yottabit
Đơn vị byte hệ SI
  • kilobyte
  • megabyte
  • gigabyte
Đơn vị bit hệ IEC
  • kibibit
  • mebibit
  • gibibit
  • tebibit
  • pebibit
  • exbibit
  • zebibit
  • yobibit

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Exabyte&oldid=55444074” Thể loại:
  • Đơn vị thông tin
Thể loại ẩn:
  • Tất cả bài viết sơ khai
  • Sơ khai

Từ khóa » Eb Là Viết Tắt Của Từ Gì