Exabyte – Wikipedia Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Exabyte&oldid=55444074” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
Exabyte là bội số của byte được dùng trong thông tin kỹ thuật số. Tiền tố exa dùng để lũy thừa số 1000 lên 6 lần (1018) trong hệ thống đơn vị quốc tế (SI). Trước đây, một exabyte bằng 1018 byte. Ký hiệu của exabyte là EB.
1 EB = 10006bytes = 1018bytes = 1000000000000000000B = 1000 petabyte = 1triệuterabyte = 1tỉgigabyte.
| |
---|---|
Đơn vị độc lập nền tảng |
|
Đơn vị phụ thuộc nền tảng |
|
Đơn vị bit hệ SI |
|
Đơn vị byte hệ SI |
|
Đơn vị bit hệ IEC |
|
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Đơn vị thông tin
- Bài viết có bản mẫu Hatnote trỏ đến một trang không tồn tại
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Eb Bằng Bao Nhiêu Tb
-
Quy đổi Từ Exabyte Sang Terabyte (EB Sang TB)
-
Quy đổi Từ TB Sang EB (Terabyte Sang Exabyte)
-
Đổi 1 đơn Vị MB GB TB PB Sang KB MB - Thủ Thuật
-
Dung Lượng 1MB GB TB PB Bằng Bao Nhiêu KB MB - Thủ Thuật
-
So Sánh Terabytes, Gigabytes, Và Petabytes
-
1 EB Bằng Bao Nhiêu TB - Bí Quyết Xây Nhà
-
1 GB, TB, PB Bằng Bao Nhiêu MB - Thủ Thuật Phần Mềm
-
Terabyte (TB) Là Gì? 2TB Là Gì? 1TB Bằng Bao Nhiêu GB, MB, KB, Byte?
-
1 Petabyte Bằng Bao Nhiêu Tb - Thả Rông
-
Dung Lượng 1 MB GB TB PB Bằng Bao Nhiêu KB MB - Mobitool
-
Dung Lượng 1 MB GB TB PB Bằng Bao Nhiêu KB MB
-
Top 10 Thứ Tự Của đơn Vị đo Thông Tin Từ Bé đến Lớn Là 2022
-
Kb Và Mb Cái Nào Lớn Hơn - Re:Monster
-
Byte (B), Lưu Trữ Dữ Liệu