Excellent | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
excellent
adjective Add to word list Add to word list ● unusually good xuất sắc an excellent plan.(Bản dịch của excellent từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của excellent
excellent Now however an excellent account has appeared from an unlikely source. Từ Cambridge English Corpus The volume is well edited and produced with excellent diagrams and photographs. Từ Cambridge English Corpus Ultrasonography offers excellent spatial resolution, portability, and lack of ionizing radiation and the need for transport. Từ Cambridge English Corpus This translation provides an excellent means to take an ontology as a static document, and put it to use in a running system. Từ Cambridge English Corpus The book makes good use of black and white photographs, has a useful appendix on methodology and an excellent bibliography. Từ Cambridge English Corpus The assessment and implementation of screening for breast cancer is an excellent example of the interaction of health policy, assessment, and implementation of mass screening. Từ Cambridge English Corpus Their broad knowledge and excellent judgement have been invaluable in evaluating and editing manuscripts for the journal over many, many years. Từ Cambridge English Corpus Indeed, in a broader context, this omission signals the greatest weakness of an otherwise excellent book. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2Bản dịch của excellent
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 卓越的, 優秀的, 傑出的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 卓越的, 优秀的, 杰出的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha excelente, excelente [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha excelente, excelente [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý उत्कृष्ट… Xem thêm すばらしい, 素晴(すばら)しい… Xem thêm çok iyi, mükemmel, yüksek düzeyde… Xem thêm excellent/-ente, excellent… Xem thêm excel·lent… Xem thêm uitmuntend… Xem thêm மிகவும் நல்லது… Xem thêm बेहतरीन, बहुत अच्छा… Xem thêm ઉત્તમ, શ્રેષ્ઠ… Xem thêm fremragende, strålende… Xem thêm utmärkt, utomordentlig, ypperlig… Xem thêm bagus sekali… Xem thêm ausgezeichnet… Xem thêm fremragende, utmerket, ypperlig… Xem thêm شاندار, بہت اچھی… Xem thêm відмінний, чудовий… Xem thêm చాలా బాగుందిది… Xem thêm চমৎকার, খুবই ভালো… Xem thêm skvělý… Xem thêm bagus sekali… Xem thêm ยอดเยี่ยม… Xem thêm doskonały, znakomity… Xem thêm 뛰어난… Xem thêm eccellente… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của excellent là gì? Xem định nghĩa của excellent trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
exceedingly excel excellence Excellency excellent excellently except except for excepted {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add excellent to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm excellent vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Excellent Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Excellent Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
EXCELLENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EXCELLENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
EXCELLENT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Excellent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Excellent | Vietnamese Translation
-
Excellent Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Excellent Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Excellent Là Gì - Excellent Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh - Asiana
-
Nghĩa Của Từ Excellent Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...
-
"Excellent" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.
-
Very Good Là Gì? Những Cách Nói Thay Thế Very Good - Wiki Tiếng Anh
-
Tuyệt Vời Dịch Sang Tiếng Anh
-
Xuất Sắc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky