"excellent" Là Gì? Nghĩa Của Từ Excellent Trong Tiếng Việt. Từ điển ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"excellent" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

excellent

excellent /'eksələnt/
  • tính từ
    • hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú
Lĩnh vực: xây dựng
tuyệt hảo

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): excellence, excel, excellent, excellently

Xem thêm: first-class, fantabulous

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

excellent

Từ điển Collocation

excellent adj.

VERBS appear, be, look, prove, seem, sound | become | consider sth The school is considered excellent.

ADV. most, really, truly | absolutely, quite | rather | generally The meals are generally excellent. | uniformly The performances and recordings are uniformly excellent. | apparently | potentially | otherwise In an otherwise excellent issue about global warming, I found Jeremy Creed's article very unconvincing.

PREP. at Clancey was excellent at keeping the kids under control. | for These potatoes are excellent for baking.

Từ điển WordNet

    adj.

  • of the highest quality; first-class, fantabulous

    made an excellent speech

    the school has excellent teachers

    a first-class mind

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: fantabulous first-class

Từ khóa » Excellent Nghĩa Tiếng Việt La Gì