Sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi. exchange of goods — sự trao đổi hàng hoá exchange of prisoners of war — sự trao đổi tù binh exchange of blows — cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau exchange of words — cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
Sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái. rate of exchange — giá hối đoái, tỷ giá hối đoái
Sự thanh toán nợ bằng hối phiếu.
Tổng đài (dây nói).
Ngoại động từ
exchange ngoại động từ/ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
Đổi, đổi chác, trao đổi. to exchange goods — trao đổi hàng hoá to exchange words — lời đi tiếng lại, đấu khẩu to exchange blows — đấm đá nhau to exchange glances — liếc nhau; lườm nhau
Chia động từ
exchange
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to exchange
Phân từ hiện tại
exchanging
Phân từ quá khứ
exchanged
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
exchange
exchange hoặc exchangest¹
exchanges hoặc exchangeth¹
exchange
exchange
exchange
Quá khứ
exchanged
exchanged hoặc exchangedst¹
exchanged
exchanged
exchanged
exchanged
Tương lai
will/shall²exchange
will/shallexchange hoặc wilt/shalt¹exchange
will/shallexchange
will/shallexchange
will/shallexchange
will/shallexchange
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
exchange
exchange hoặc exchangest¹
exchange
exchange
exchange
exchange
Quá khứ
exchanged
exchanged
exchanged
exchanged
exchanged
exchanged
Tương lai
weretoexchange hoặc shouldexchange
weretoexchange hoặc shouldexchange
weretoexchange hoặc shouldexchange
weretoexchange hoặc shouldexchange
weretoexchange hoặc shouldexchange
weretoexchange hoặc shouldexchange
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
exchange
—
let’s exchange
exchange
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
exchange nội động từ/ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
(+ for) Đổi ra được, ngang với (tiền). a pound can exchange for more than two dollars — một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la
(Quân sự) , (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác.
Chia động từ
exchange
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to exchange
Phân từ hiện tại
exchanging
Phân từ quá khứ
exchanged
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
exchange
exchange hoặc exchangest¹
exchanges hoặc exchangeth¹
exchange
exchange
exchange
Quá khứ
exchanged
exchanged hoặc exchangedst¹
exchanged
exchanged
exchanged
exchanged
Tương lai
will/shall²exchange
will/shallexchange hoặc wilt/shalt¹exchange
will/shallexchange
will/shallexchange
will/shallexchange
will/shallexchange
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
exchange
exchange hoặc exchangest¹
exchange
exchange
exchange
exchange
Quá khứ
exchanged
exchanged
exchanged
exchanged
exchanged
exchanged
Tương lai
weretoexchange hoặc shouldexchange
weretoexchange hoặc shouldexchange
weretoexchange hoặc shouldexchange
weretoexchange hoặc shouldexchange
weretoexchange hoặc shouldexchange
weretoexchange hoặc shouldexchange
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
exchange
—
let’s exchange
exchange
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exchange”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=exchange&oldid=1836724”