The two were excited about the prospects of translating, publishing and researching the manuscript. English Cách sử dụng "excitement" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
'''ɪkˈsaɪtɪd'''/ , Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi, bị kích thích, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 8 phép dịch excited , phổ biến nhất là: kích thích, bị kích thích, bị kích động . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ ...
Xem chi tiết »
excited ý nghĩa, định nghĩa, excited là gì: 1. feeling very happy and enthusiastic: 2. to not be especially good: 3. (of an atom, etc.) in a…
Xem chi tiết »
8 ngày trước · excited - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... Tim was very excited about going to Bangkok. (Bản dịch ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Excited trong một câu và bản dịch của họ · Teen tgirl Jane Marie excited for her first time with another TS. · Thiếu niên tgirl jane marie ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'excited' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ excited - excited là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2021 · ... Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt. Đang xem: Excited là gì.
Xem chi tiết »
"Excited" dịch sang tiếng việt là: bị kích thích, bị kích động; sôi nổi !don't get excited! Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, từ "excited" là tính từ có nghĩa là bị kích thích, bị kích động bởi cái gì đó. Ví dụ 1: I am excited by beautiful things.
Xem chi tiết »
Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi. Thành ngữSửa đổi. don't get excited!: Hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · excitement. excited dịch là gì. excitement /ik”saitmənt/ danh từ sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của excited Bằng các ngôn ngữ khác · 中文繁体. 興奮的, 激動的… · 中文简体. 兴奋的, 激动的… · Español. emocionado, entusiasmado, emocionado/ada [masculine- ...
Xem chi tiết »
don't get excited! - hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!excite /ik'sait/ * ngoại động từ - kích thích ((nghĩa đen) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Excited Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề excited dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu