exciting - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › exciting
Xem chi tiết »
8 ngày trước · exciting ý nghĩa, định nghĩa, exciting là gì: 1. making you feel excited: 2. making you feel excited: . Tìm hiểu thêm. Phát âm của exciting là gì? · Excitingly · Xem thêm
Xem chi tiết »
Tính từ · Kích thích, kích động · Hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động · (kỹ thuật) để kích thích ...
Xem chi tiết »
Exciting là gì: / ik´saitiη /, Tính từ: kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động, (kỹ thuật) để kích thích, Từ đồng nghĩa: ...
Xem chi tiết »
arouse or elicit a feeling · act as a stimulant; stimulate · raise to a higher energy level; energize, energise · stir feelings in; stimulate, stir · cause to be ...
Xem chi tiết »
Exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thích thú, phấn khích. Ex: It was the most exciting fall in our lives. Đó là mùa thu ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; exciting. * tính từ - kích thích, kích động - hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động - (kỹ thuật) để kích thích ...
Xem chi tiết »
Những từ phát âm/đánh vần giống như "exciting": easting exacting exceeding exciting existing; Những từ có chứa "exciting" in its definition in Vietnamese ...
Xem chi tiết »
exciting trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exciting (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
WE LIVE in exciting and challenging times. CHÚNG TA đang sống trong thời kỳ hào hứng nhưng đầy khó khăn. 19. So you know how exciting it is. Tôn ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · https://globalizethis.org tổng hợp và liệt ra những exciting nghĩa là gì dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp ...
Xem chi tiết »
Thật là thú vị! OpenSubtitles2018.v3. Beautiful artwork portraying exciting events in the book of Acts will help you to ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ exciting trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến exciting .
Xem chi tiết »
Excited là gì? Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ (a): cảm thấy hào hứng, sôi nổi. Ex: An excited crowd waited for ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ exciting - exciting là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. kích thích, kích động 2. hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Exciting Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề exciting là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu