Exist | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
exist
verb /iɡˈzist/ Add to word list Add to word list ● to be something real or actual tồn tại Do ghosts really exist? ● to stay alive; to continue to live tiếp tục sống It is possible to exist on bread and water.Xem thêm
existing existence existentialism existentialist(Bản dịch của exist từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của exist
exist Readers looking for a systematic approach, or even an attempt to prioritize the existing findings more judiciously, are left disappointed. Từ Cambridge English Corpus When repetitive elements existed within the sequence, shorter lateral diagonals appear in addition to the central one. Từ Cambridge English Corpus Also, there exists a limited amount of literature that considers human factors. Từ Cambridge English Corpus The proposed systems use simplified models based on fish features, and existing relations between the fish size and their weight. Từ Cambridge English Corpus If we assume that the work exists, how do we increase the resources needed to deal with it? Từ Cambridge English Corpus In general on such a landscape no simple chemical rate description exists for the macroscopic kinetics. Từ Cambridge English Corpus The soul (the form of the body) is an eternally existing abstract entity. Từ Cambridge English Corpus Do they cut back on existing services (if this is politically feasible)? Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,C1Bản dịch của exist
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 存在, 實際上有, 生存… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 存在, 实际上有, 生存… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha existir… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha existir, viver… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý असणे किंवा वास्तवात असणे, अस्तित्व टिकवणे, तगणे - जगणे किंवा कठीण परिस्थितीत जगणे… Xem thêm (人、もの)が存在する, 存在(そんざい)する, 実在(じつざい)する… Xem thêm var olmak, mevcut/gerçek olmak, bulunmak… Xem thêm exister, (sur)vivre, vivre… Xem thêm existir… Xem thêm bestaan, leven… Xem thêm இருத்தல், அல்லது உண்மையாக இருக்க வேண்டும், வாழ… Xem thêm अस्तित्व में होना या वास्तव में होना, रहना, या मुश्किल परिस्थितियों में जीना… Xem thêm અસ્તિત્વમાં હોવું, અસ્તિત્વ ધરાવવું… Xem thêm eksistere, findes, opretholde livet… Xem thêm existera, finnas [till], leva… Xem thêm wujud, hidup… Xem thêm existieren, leben… Xem thêm eksistere, finnes, leve… Xem thêm وجود میں آنا, وجود ہونا, موجود ہونا… Xem thêm існувати, жити… Xem thêm существовать, жить… Xem thêm ఉనికిలో ఉండు, ఉండు లేదా వాస్తవంగా ఉండు, జీవించడం… Xem thêm يَتَواجَد… Xem thêm বিদ্যমান থাকা, থাকা… Xem thêm existovat, žít… Xem thêm ada, hidup… Xem thêm มีจริง, มีชีวิต… Xem thêm istnieć, egzystować, żyć… Xem thêm 존재하다… Xem thêm esistere, sopravvivere… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của exist là gì? Xem định nghĩa của exist trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
exhortation exhumation exhume exile exist existence existentialism existentialist existing {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của exist trong tiếng Việt
- co-exist
Từ của Ngày
box set
UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add exist to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm exist vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tồn Tại Dịch Tiếng Anh
-
"Tồn Tại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỒN TẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tồn Tại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tồn Tại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"tồn Tại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Không Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tồn Tại' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Vẫn Còn Tồn Tại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tồn Tại - Wiktionary Tiếng Việt
-
Không Tồn Tại: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì