exonerate - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › exonerate
Xem chi tiết »
8 ngày trước · exonerate ý nghĩa, định nghĩa, exonerate là gì: 1. to show or state that someone or something is not guilty of something: 2. to show or ...
Xem chi tiết »
... Miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...), Giải tội cho (ai), verb, verb, ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Exonerate ».
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'exonerated' trong tiếng Việt. exonerated là gì? ... Xem thêm: absolved, clear, cleared, exculpated, vindicated, acquit, assoil, clear, ...
Xem chi tiết »
Exonerate là gì: / ɪgˈzɒnəˌreɪt /, Ngoại động từ: miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...), giải tội cho (ai), Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ exonerated trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ...
Xem chi tiết »
Several shows have profiled people who have been jailed for or convicted of a crime, and who were ultimately exonerated by forensic evidence. more_vert.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exonerated trong tiếng Anh. exonerated có nghĩa là: exonerate /ig'zɔnəreit/* ngoại động từ- miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì.
Xem chi tiết »
exonerated/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exonerated/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
exonerated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exonerated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exonerated.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: exonerate nghĩa là miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...)
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. exonerate. Similar: acquit: pronounce not guilty of criminal charges. The suspect was cleared of the murder charges.
Xem chi tiết »
Such evidence could ostensibly exonerate a putative father from the responsibility of child support. This principle differs from as-applied adjudication or ...
Xem chi tiết »
Exonerate nghĩa là gì ? exonerate /ig'zɔnəreit/ * ngoại động từ - miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...) - giải tội cho (ai)
Xem chi tiết »
exonerate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ exonerate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa exonerate mình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Exonerated Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề exonerated nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu