expect. Therefore, the effective size of the receptive field is expected to differ for hyperpolarizing and depolarizing photoresponses. Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Kate and Dom are expecting a baby. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
'expect' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cũng ; cơn ; cần ; cầu mong là ; dây ; dự kiến ; dự tính trước thì ; dự ; dự đoán rằng ; dự đoán ; e là ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi dự tính đơn hàng sẽ sẵn sàng để được chuyển tới ông bà trước... Ví dụ về đơn ngữ ...
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ɪk.ˈspɛk.təd]. Động từSửa đổi. expected. Quá khứ và phân từ quá khứ của expect. Chia động từSửa đổi. expect. Dạng không chỉ ngôi. Động từ nguyên mẫu ...
Xem chi tiết »
expect ngoại động từ /ɪk.ˈspɛkt/. Mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong. don't expect me till you see me — đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi ...
Xem chi tiết »
sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong · sự tính trước, sự dự tính · lý do trông mong, điều mong đợi · (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài · khả ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
expect. expect (ĭk-spĕktʹ) verb. expected, expecting, expects. verb, transitive. 1. a. To look forward to the probable occurrence or appearance of: ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh expect trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: mong đợi, cho rằng, chờ đợi . Bản dịch theo ngữ cảnh của expect có ít nhất 203 câu được ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2021 · 1. expectable · 2. be expecting (a baby) có thai · 3. to be expected = có thể xảy ra, hoàn toàn bình thường. IELTS TUTOR xét ví dụ: · 4. expectancy ...
Xem chi tiết »
Hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu tất tần tật về từ expect này nhé!!! 1. Định nghĩa của expect trong tiếng anh: ... Thuộc tính ở dạng Phó Từ.
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2022 · Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động ...
Xem chi tiết »
Diana Lea là biên tập viên của "Oxford Learner's Dictionary of Academic English" – một quyển từ điển tiếng Anh kinh điển mà hầu hết những ai học tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · “Expect” là một ngoại động từ có nghĩa là trông chờ hay mong đợi một ... điều gì đó sẽ xảy ra mang tính chất rất kỳ vọng sẽ thành sự thật.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Expect Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề expect tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu