Expectations | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: expectations Best translation match:
English Vietnamese
expectations - (Econ) Kỳ vọng; dự tính. + Là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế.
Probably related with:
English Vietnamese
expectations có hy vọng được ; cứ kỳ vọng ; hy vọng được ; kì vọng lớn ; kì vọng ; kỳ vọng của ; kỳ vọng vào ; kỳ vọng ; mong muốn ; mong đợi của bạn ; mong đợi của ; mong đợi phù hợp với ; mong đợi ; như các kỳ vọng ; những kỳ vọng ; những mong đợi ; niềm ; sự kỳ vọng ; sự mong đợi ; sự trông đợi ; thể đáp ứng được kỳ vọng ; vọng ; với kỳ vọng ; xa mong đợi ; đáp ứng ; đáp ứng được kỳ vọng ; ứng sự mong đợi ;
expectations có hy vọng được ; cứ kỳ vọng ; hy vọng được ; kì vọng lớn ; kì vọng ; kỳ vọng của ; kỳ vọng vào ; kỳ vọng ; mong muốn ; mong đợi của bạn ; mong đợi của ; mong đợi phù hợp với ; mong đợi ; như các kỳ vọng ; những kỳ vọng ; những mong đợi ; niềm ; sự kỳ vọng ; sự mong đợi ; sự trông đợi ; vọng ; với kỳ vọng ; xa mong đợi ; đáp ứng được kỳ vọng ; ứng sự mong đợi ;
May related with:
English Vietnamese
expectance * danh từ - tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong - triển vọng (có thể có cái gì...) - tuổi thọ dự tính
expectancy * danh từ - tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong - triển vọng (có thể có cái gì...) - tuổi thọ dự tính
expectant * tính từ - có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong - (y học) theo dõi =expectant method+ phương pháp theo dõi !expectant heir - (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài !expectant mother - người đàn bà có mang * danh từ - người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong - người có triển vọng (được bổ nhiệm...)
expectation * danh từ - sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong - sự tính trước, sự dự tính =beyond expectation+ quá sự dự tính =contrary to expectation+ ngược lại với sự dự tính - lý do trông mong, điều mong đợi - (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài - khả năng (có thể xảy ra một việc gì) !expectation of life - thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
expectative * tính từ - (pháp lý) có thể đòi lại - (thuộc) điều mong đợi; làm một điều mong đợi
behavioural expectations - (Econ) Kỳ vọng dựa trên hành vi. + Một quan điểm về sự hình thành các kỳ vọng dựa trên các yếu tố tâm lý và xã hội.
expectations - (Econ) Kỳ vọng; dự tính. + Là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế.
expectations lag - (Econ) Độ trễ kỳ vọng; Độ trễ dự tính + Độ trễ trong việc xem xét lại giá trị kỳ vọng của một biến số do các thay đổi trong giá trị hiện tại của nó. Độ trễ dự tính thường được giải thích bằng GIẢ THIẾT KỲ VỌNG PHỎNG THEO.
partly rational expectations - (Econ) Những kỳ vọng hợp lý riêng phần. + Một giả định rằng người ta kỳ vọng một cách hợp lý sự cân bằng dài hạn nhưng lại không chắc chắn về con đường mà nến kinh tế sẽ đi đến vị trí đó, cho nên các kỳ vọng sẽ được xem xét lại ở từng thời kỳ để tính đến sự không nhất quán giữa giá trị thực tế và giá trị kỳ vọng.
rational expectations - (Econ) Kỳ vọng duy lý. + Đó là sự áp dụng phần chủ yếu của hành vi duy lý tối đa hoá vào việc thu thập và xử lý thông tin cho mục đích tạo nên một quan điểm về tương lai.
regressive expectations - (Econ) Kỳ vọng hồi quy. + Là kỳ vọng cho rằng sự biến đổi của giá trị thực tế của một biến số tách ra khỏi giá trị tại điểm cân bằng của nó, thường là một giá trị mới, sẽ được tiếp nối bởi việc quay trở lại giá trị tại điểm cân bằng.
static expectations - (Econ) Các kỳ vọng tĩnh. + Kỳ vọng rằng giá trị hiện tại của một biến số sẽ không thay đổi.
exogenuos expectations - (Econ) Những dư tính ngoại sinh.
expectable - xem expect
expectably - xem expect
expectational - xem expectation
expectedness - xem expect
expected - được chờ đợi hy vọng
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » đáp ứng Kỳ Vọng Tiếng Anh