Experience - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈspɪr.i.ənts/
Từ khóa » Trọng âm Của Từ Experience
-
Experienced - Wiktionary Tiếng Việt
-
EXPERIENCE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thử Tài Của Bạn: Từ 'experience' Phát âm Thế Nào - VnExpress
-
Cách Phát âm Experience - Forvo
-
Nguyễn Ngọc Nam - Đánh Vần Tiếng Anh, Profile Picture - Facebook
-
EXPERIENCE - Từ Tiếng Anh Bạn Thường Phát âm Sai (Moon ESL)
-
Hướng Dẫn đọc Experience Và Experiment - YouTube
-
Chia động Từ "to Experience" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Câu Hỏi: Nghĩa Của Danh Từ Experience - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
90 Từ đồng Nghĩa Của Experience Trong Tiếng Anh
-
Experience Là Gì - Experiences Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Experience Là Gì? - Thư Viện Hỏi Đáp