Experiment - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈspɛr.ə.mənt/
Từ khóa » Experiment Trọng âm
-
Experiment - Wiktionary
-
EXPERIMENT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Experiment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Experiment - Forvo
-
Hướng Dẫn đọc Experience Và Experiment - YouTube
-
EXPERIMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Chrome Music Lab
-
Chọn Từ Có Cách Nhấn âm Khác: Throughout, Experiment, Instrument ...
-
Experiment - Longman Dictionary
-
Chia động Từ Của động Từ để EXPERIMENT
-
Phân Biệt Experiment Và Experience - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
1. A. Experiment B. Emergency C. Accomodation D. Itinerary 2. A ...
-
Summer Experiment – Craft Cocktail Bar In Ho Chi Minh City - Asia Bars