Explain

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. explain
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
explain Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: explain Phát âm : /iks'plein/

+ động từ

  • giảng, giảng giải, giải nghĩa
  • giải thích, thanh minh
    • to explain one's attitude thanh minh về thái độ của mình
  • to explain away
    • thanh minh (lời nói bất nhã...)
    • giải thích làm cho hết sợ (ma...)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  excuse explicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "explain"
  • Những từ có chứa "explain" explain explainable explainer inexplainable self-explaining unexplainable unexplained
  • Những từ có chứa "explain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  biện giải cắt nghĩa giảng giảng thuật thỉnh nguyện giải thích diễn giải giảng nghĩa giảng giải phân trần more...
Lượt xem: 501 Từ vừa tra + explain : giảng, giảng giải, giải nghĩa

Từ khóa » Explain ý Nghĩa Là Gì