Express - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=express&oldid=2246884” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ɪkˈspɹɛs/ IPA(ghi chú):/ɛkˈspɹɛs/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɛs
Danh từ
express /ɪk.ˈsprɛs/
- Người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc.
- Xe lửa tốc hành, xe nhanh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc.
- Hãng (vận tải) tốc hành.
- Súng bắn nhanh.
Tính từ
express /ɪk.ˈsprɛs/
- Nói rõ, rõ ràng. an express order — mệnh lệnh rõ ràng
- Như hệt, như in, như tạc. an express likeness — sự giống như hệt
- Nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt. his express reason for going... — lý do đặc biệt để đi... của anh ta
- Nhanh, hoả tốc, tốc hành. an express rife — súng bắn nhanh an express bullet — đạn cho súng bắn nhanh an express train — xe lửa tốc hành
Phó từ
express /ɪk.ˈsprɛs/
- Hoả tốc, tốc hành.
Ngoại động từ
express ngoại động từ /ɪk.ˈsprɛs/
- Vắt, ép, bóp (quả chanh... ).
- Biểu lộ, bày tỏ (tình cảm... ); phát biểu ý kiên. to express oneself — diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...) his face expressed sorrow — nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
- (Toán học) Biểu diễn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gửi hoả tốc.
Chia động từ
express| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to express | |||||
| Phân từ hiện tại | expressing | |||||
| Phân từ quá khứ | expressed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | express | express hoặc expressest¹ | expresses hoặc expresseth¹ | express | express | express |
| Quá khứ | expressed | expressed hoặc expressedst¹ | expressed | expressed | expressed | expressed |
| Tương lai | will/shall²express | will/shallexpress hoặc wilt/shalt¹express | will/shallexpress | will/shallexpress | will/shallexpress | will/shallexpress |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | express | express hoặc expressest¹ | express | express | express | express |
| Quá khứ | expressed | expressed | expressed | expressed | expressed | expressed |
| Tương lai | weretoexpress hoặc shouldexpress | weretoexpress hoặc shouldexpress | weretoexpress hoặc shouldexpress | weretoexpress hoặc shouldexpress | weretoexpress hoặc shouldexpress | weretoexpress hoặc shouldexpress |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | express | — | let’s express | express | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “express”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.spʁɛs/
Tính từ
express kđ /ɛk.spʁɛs/
- Nhanh. Train express — (đường sắt) chuyến xe nhanh
Danh từ
express gđ kđ /ɛk.spʁɛs/
- (Đường sắt) Chuyến xe nhanh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “express”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛs
- Vần:Tiếng Anh/ɛs/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Pháp
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tốc Hành Trong Tiếng Anh
-
Tốc Hành«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tốc Hành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "tốc Hành" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tốc Hành Bằng Tiếng Anh
-
'tàu Tốc Hành' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tốc Hành' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tàu Tốc Hành: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Phương Pháp Học Tiếng Anh Tốc Hành Cơ Bản - Huyhoangbookstore
-
Mười Cách Giúp Bạn Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Express | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CHUYẾN TÀU CAO TỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tàu điện Nhật Bản – Những Thông Tin Hữu ích Cho Chuyến Du Lịch ...
-
Phương Pháp Học Tiếng Anh Tốc Hành - Ứng Dụng - FAHASA.COM
-
Tàu Tốc Hành Limited Express A-train - ANA
-
Tàu Tốc Hành Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
"xe Tốc Hành" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
100+ Mẫu Câu Tiếng Anh Du Lịch Cấp Tốc Hữu ích Cho Mọi Tình Huống
-
Tàu Tốc Hành Hàn Quốc – Wikipedia Tiếng Việt