Express - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈsprɛs/
Hoa Kỳ[ɪk.ˈsprɛs]

Danh từ

[sửa]

express /ɪk.ˈsprɛs/

  1. Người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc.
  2. Xe lửa tốc hành, xe nhanh.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc.
  4. Hãng (vận tải) tốc hành.
  5. Súng bắn nhanh.

Tính từ

[sửa]

express /ɪk.ˈsprɛs/

  1. Nói rõ, rõ ràng. an express order — mệnh lệnh rõ ràng
  2. Như hệt, như in, như tạc. an express likeness — sự giống như hệt
  3. Nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt. his express reason for going... — lý do đặc biệt để đi... của anh ta
  4. Nhanh, hoả tốc, tốc hành. an express rife — súng bắn nhanh an express bullet — đạn cho súng bắn nhanh an express train — xe lửa tốc hành

Phó từ

[sửa]

express /ɪk.ˈsprɛs/

  1. Hoả tốc, tốc hành.

Ngoại động từ

[sửa]

express ngoại động từ /ɪk.ˈsprɛs/

  1. Vắt, ép, bóp (quả chanh... ).
  2. Biểu lộ, bày tỏ (tình cảm... ); phát biểu ý kiên. to express oneself — diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...) his face expressed sorrow — nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
  3. (Toán học) Biểu diễn.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gửi hoả tốc.

Chia động từ

[sửa] express
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to express
Phân từ hiện tại expressing
Phân từ quá khứ expressed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại express express hoặc expressest¹ expresses hoặc expresseth¹ express express express
Quá khứ expressed expressed hoặc expressedst¹ expressed expressed expressed expressed
Tương lai will/shall² express will/shall express hoặc wilt/shalt¹ express will/shall express will/shall express will/shall express will/shall express
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại express express hoặc expressest¹ express express express express
Quá khứ expressed expressed expressed expressed expressed expressed
Tương lai were to express hoặc should express were to express hoặc should express were to express hoặc should express were to express hoặc should express were to express hoặc should express were to express hoặc should express
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại express let’s express express
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "express", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spʁɛs/

Tính từ

[sửa]

express /ɛk.spʁɛs/

  1. Nhanh. Train express — (đường sắt) chuyến xe nhanh

Danh từ

[sửa]

express /ɛk.spʁɛs/

  1. (Đường sắt) Chuyến xe nhanh.

Tham khảo

[sửa]
  • "express", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Từ khóa » Express Trọng âm