Express - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Phó từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Express

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ɪkˈspɹɛs/ IPA(ghi chú):/ɛkˈspɹɛs/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɛs

Danh từ

express /ɪk.ˈsprɛs/

  1. Người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc.
  2. Xe lửa tốc hành, xe nhanh.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc.
  4. Hãng (vận tải) tốc hành.
  5. Súng bắn nhanh.

Tính từ

express /ɪk.ˈsprɛs/

  1. Nói rõ, rõ ràng. an express order — mệnh lệnh rõ ràng
  2. Như hệt, như in, như tạc. an express likeness — sự giống như hệt
  3. Nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt. his express reason for going... — lý do đặc biệt để đi... của anh ta
  4. Nhanh, hoả tốc, tốc hành. an express rife — súng bắn nhanh an express bullet — đạn cho súng bắn nhanh an express train — xe lửa tốc hành

Phó từ

express /ɪk.ˈsprɛs/

  1. Hoả tốc, tốc hành.

Ngoại động từ

express ngoại động từ /ɪk.ˈsprɛs/

  1. Vắt, ép, bóp (quả chanh... ).
  2. Biểu lộ, bày tỏ (tình cảm... ); phát biểu ý kiên. to express oneself — diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...) his face expressed sorrow — nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
  3. (Toán học) Biểu diễn.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gửi hoả tốc.

Chia động từ

express
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to express
Phân từ hiện tại expressing
Phân từ quá khứ expressed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại express express hoặc expressest¹ expresses hoặc expresseth¹ express express express
Quá khứ expressed expressed hoặc expressedst¹ expressed expressed expressed expressed
Tương lai will/shall²express will/shallexpress hoặc wilt/shalt¹express will/shallexpress will/shallexpress will/shallexpress will/shallexpress
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại express express hoặc expressest¹ express express express express
Quá khứ expressed expressed expressed expressed expressed expressed
Tương lai weretoexpress hoặc shouldexpress weretoexpress hoặc shouldexpress weretoexpress hoặc shouldexpress weretoexpress hoặc shouldexpress weretoexpress hoặc shouldexpress weretoexpress hoặc shouldexpress
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại express let’s express express
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “express”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛk.spʁɛs/

Tính từ

express /ɛk.spʁɛs/

  1. Nhanh. Train express — (đường sắt) chuyến xe nhanh

Danh từ

express /ɛk.spʁɛs/

  1. (Đường sắt) Chuyến xe nhanh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “express”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=express&oldid=2246884” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛs
  • Vần:Tiếng Anh/ɛs/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục express 46 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Express Là Gì Trong Tiếng Anh