Extension - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈstɛnt.ʃən/
Danh từ
extension /ɪk.ˈstɛnt.ʃən/
- Sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra.
- Sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng.
- Phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói... ). an extension to a factory — phần mở rộng thêm vào xưởng máy
- (Quân sự) Sự dàn rộng ra.
- Lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension).
- (Thể dục, thể thao) , (từ lóng) sự làm dốc hết sức.
- Sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt... ); sự gửi tới (lời chúc tụng... ).
- Sự chép ra chữ thường (bản tốc ký).
- (Toán học) thác triển
- (Vật lý) Sự giãn, độ giãn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “extension”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.stɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| extension/ɛk.stɑ̃.sjɔ̃/ | extensions/ɛk.stɑ̃.sjɔ̃/ |
extension gc /ɛk.stɑ̃.sjɔ̃/
- Sự kéo ra, sự căng ra, sự giãn ra, sự duỗi. L’extension du bras — sự duỗi cánh tay
- Sự phát triển, sự khuếch trương, sự mở rộng. L’extension du commerce — sự khuếch trương thương nghiệp
- (Ngôn ngữ học) Sự mở rộng nghĩa.
- (Lôgic) Ngoại diên.
Trái nghĩa
- Contraction, diminution, rétrécissement
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “extension”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Extension Là Gì Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Extension Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Extension - Từ điển Anh - Việt
-
"Extension" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong ... - StudyTiengAnh
-
Extension Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "extensions" - Là Gì?
-
EXTENSION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Extension Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Extension Là Gì? Định Nghĩa Và Giải Thích ý Nghĩa - Gấu Đây
-
Extensions Tiếng Anh Là Gì? 2022 - Kinh Doanh Thông Minh
-
"Extension" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
'extension|extensions' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'extension Course' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Extension Course Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Extension" | HiNative