Extension - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪk.ˈstɛnt.ʃən/

Danh từ

extension /ɪk.ˈstɛnt.ʃən/

  1. Sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra.
  2. Sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng.
  3. Phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói... ). an extension to a factory — phần mở rộng thêm vào xưởng máy
  4. (Quân sự) Sự dàn rộng ra.
  5. Lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension).
  6. (Thể dục, thể thao) , (từ lóng) sự làm dốc hết sức.
  7. Sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt... ); sự gửi tới (lời chúc tụng... ).
  8. Sự chép ra chữ thường (bản tốc ký).
  9. (Toán học) thác triển
  10. (Vật lý) Sự giãn, độ giãn.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “extension”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛk.stɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
extension/ɛk.stɑ̃.sjɔ̃/ extensions/ɛk.stɑ̃.sjɔ̃/

extension gc /ɛk.stɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự kéo ra, sự căng ra, sự giãn ra, sự duỗi. L’extension du bras — sự duỗi cánh tay
  2. Sự phát triển, sự khuếch trương, sự mở rộng. L’extension du commerce — sự khuếch trương thương nghiệp
  3. (Ngôn ngữ học) Sự mở rộng nghĩa.
  4. (Lôgic) Ngoại diên.

Trái nghĩa

  • Contraction, diminution, rétrécissement

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “extension”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=extension&oldid=2037987” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục extension 47 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Extension Là Gì Tiếng Anh