Extract Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ extract tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | extract (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ extractBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
extract tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ extract trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ extract tiếng Anh nghĩa là gì.
extract /'ekstrækt - iks'trækt/- iks'trækt/* danh từ- đoạn trích- (hoá học) phần chiết- (dược học) cao* ngoại động từ- trích (sách); chép (trong đoạn sách)- nhổ (răng...)- bòn rút, moi- hút, bóp, nặn- rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)- (toán học) khai (căn)- (hoá học) chiếtextract- trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số
Thuật ngữ liên quan tới extract
- Energy intensity tiếng Anh là gì?
- orphic tiếng Anh là gì?
- earth-worm tiếng Anh là gì?
- imperatorial tiếng Anh là gì?
- underframe tiếng Anh là gì?
- outate tiếng Anh là gì?
- minnie tiếng Anh là gì?
- stock company tiếng Anh là gì?
- Bergsonnian Social Walfare Funtion tiếng Anh là gì?
- horseshoeing tiếng Anh là gì?
- stiver tiếng Anh là gì?
- foxglove tiếng Anh là gì?
- subdivisions tiếng Anh là gì?
- abashment tiếng Anh là gì?
- enjoined tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của extract trong tiếng Anh
extract có nghĩa là: extract /'ekstrækt - iks'trækt/- iks'trækt/* danh từ- đoạn trích- (hoá học) phần chiết- (dược học) cao* ngoại động từ- trích (sách); chép (trong đoạn sách)- nhổ (răng...)- bòn rút, moi- hút, bóp, nặn- rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)- (toán học) khai (căn)- (hoá học) chiếtextract- trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số
Đây là cách dùng extract tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ extract tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
extract /'ekstrækt - iks'trækt/- iks'trækt/* danh từ- đoạn trích- (hoá học) phần chiết- (dược học) cao* ngoại động từ- trích (sách) tiếng Anh là gì? chép (trong đoạn sách)- nhổ (răng...)- bòn rút tiếng Anh là gì? moi- hút tiếng Anh là gì? bóp tiếng Anh là gì? nặn- rút ra (nguyên tắc tiếng Anh là gì? sự thích thú)- (toán học) khai (căn)- (hoá học) chiếtextract- trích tiếng Anh là gì? khai (căn) e. a root of a number khai căn một số
Từ khóa » To Extract Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Extract Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Extract - Từ điển Anh - Việt
-
EXTRACT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"extract" Là Gì? Nghĩa Của Từ Extract Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Extract Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Extract Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Extract To Là Gì
-
Cách Nén, Giải Nén File RAR, ZIP, PDF Bằng WinRAR Siêu đơn Giản
-
File Zip Là Gì? Cách Giải Nén File Zip Trên điện Thoại Và Máy Tính
-
Extracted Là Gì ? Nghĩa Của Từ Extraction Trong Tiếng Việt Nghĩa ...
-
• Extract, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Chiết, Trích, Nhổ | Glosbe
-
Chiết Xuất Cà Phê Lý Tưởng, Từ Under đến Over-extract - PrimeCoffee
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Extract" | HiNative
extract (phát âm có thể chưa chuẩn)